- Từ điển Việt - Việt
Thiệt thòi
phải chịu điều thiệt, thường là lớn và do hoàn cảnh đưa lại (nói khái quát)
- chịu thiệt thòi
- bù đắp những thiệt thòi cho trẻ mồ côi
Các từ tiếp theo
-
Thoa
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) trâm cài đầu của phụ nữ thời xưa 2 Động từ 2.1 (Phương ngữ) Danh từ (Từ cũ) trâm cài... -
Thoai thoải
Tính từ hơi thoải đường dốc thoai thoải Đồng nghĩa : xoai xoải -
Thoang thoảng
Động từ hơi thoảng qua chút ít mùi nhang trầm thoang thoảng \"Càng thắm thì lại càng phai, Thoang thoảng hoa nhài mà lại thơm... -
Thoi
Mục lục 1 Danh từ 1.1 bộ phận của khung cửi hay máy dệt, có dạng ở giữa phình to, hai đầu thon dần và nhọn, trong có... -
Thoi thóp
Động từ thở rất yếu, hơi ra đứt quãng lúc có lúc không một cách mệt nhọc, biểu hiện của sự sắp chết hơi thở người... -
Thoi thót
Tính từ (Từ cũ) lẻ tẻ, rời rạc, không liền cùng một lúc \"Chim hôm thoi thót về rừng, Giá trà mi đã ngậm gương nửa... -
Thom thóp
Động từ (Ít dùng) như nơm nớp thom thóp lo sợ -
Thon
Tính từ có hình dài, tròn và nhỏ dần về phía đầu ngón tay thon hình búp măng thân thuyền thon dài Đồng nghĩa : thuôn có... -
Thon lỏn
Tính từ gọn thon lỏn (nói tắt) trả lời thon lỏn một câu -
Thon thót
Động từ giật nẩy người lên một cách đột ngột nhiều lần liên tiếp giật mình thon thót
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
237 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBikes
725 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?