Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thuỷ lôi

Danh từ

mìn chuyên thả dưới nước, có sức công phá lớn
tàu va phải thuỷ lôi

Xem thêm các từ khác

  • Thuỷ lực

    Danh từ lực do sức chuyển động của nước tạo ra máy ép thuỷ lực hệ thống nâng thuỷ lực (Khẩu ngữ) thuỷ lực học...
  • Thuỷ lực học

    Danh từ môn khoa học nghiên cứu những quy luật cân bằng và chuyển động của các chất lỏng.
  • Thuỷ mạc

    Danh từ lối vẽ chỉ dùng mực tàu tranh thuỷ mạc Đồng nghĩa : thuỷ mặc
  • Thuỷ ngân

    Danh từ kim loại lỏng, có màu trắng như bạc, rất độc, thường dùng để nạp vào nhiệt kế, áp kế.
  • Thuỷ nông

    Danh từ thuỷ lợi phục vụ nông nghiệp công trình thuỷ nông
  • Thuỷ năng

    Danh từ năng lượng của nước.
  • Thuỷ phi cơ

    Danh từ máy bay hạ cánh được trên mặt nước.
  • Thuỷ phân

    Động từ (hiện tượng một hợp chất) phân huỷ do tác dụng của nước quá trình thuỷ phân của các chất hữu cơ
  • Thuỷ phủ

    Danh từ phủ, điện ở dưới nước, là nơi ở của thuỷ thần, theo tưởng tượng của người xưa. Đồng nghĩa : thuỷ cung
  • Thuỷ quyển

    Danh từ lớp vỏ nước không liên tục của Trái Đất, nằm giữa khí quyển và thạch quyển, và gồm toàn bộ biển, đại...
  • Thuỷ quái

    Danh từ quái vật sống ở dưới nước, theo tưởng tượng của người xưa.
  • Thuỷ quân

    Danh từ quân đội có nhiệm vụ hoạt động ở sông, biển. Đồng nghĩa : lính thuỷ, thuỷ binh, thuỷ sư
  • Thuỷ quân lục chiến

    Danh từ (Từ cũ) lính thuỷ đánh bộ.
  • Thuỷ sinh

    Động từ sống ở dưới nước, mọc trong nước động vật thuỷ sinh loài cây thuỷ sinh
  • Thuỷ sư đô đốc

    Danh từ cấp quân hàm cao nhất trong lực lượng hải quân ở một số nước.
  • Thuỷ sản

    Danh từ sản vật ở dưới nước, có giá trị kinh tế như cá, tôm, hải sâm, rau câu, v.v. (nói khái quát) khai thác và đánh...
  • Thuỷ tai

    Danh từ tai hoạ do nước gây ra, như lũ, lụt, sóng thần, v.v..
  • Thuỷ thần

    Danh từ thần cai quản ở dưới nước, theo tưởng tượng của người xưa miếu thờ thuỷ thần
  • Thuỷ thổ

    Danh từ điều kiện đất đai, sông nước, khí hậu của một vùng (nói khái quát) thông thạo thuỷ thổ
  • Thuỷ thủ

    Danh từ nhân viên làm việc trên tàu thuỷ thuỷ thủ viễn dương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top