Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tiếp nối

Động từ

(Ít dùng) như nối tiếp
tiếp nối truyền thống cha ông

Xem thêm các từ khác

  • Tiếp phẩm

    Mục lục 1 Động từ 1.1 cung cấp thực phẩm cho cơ quan, đơn vị, xí nghiệp, v.v. 2 Danh từ 2.1 (Khẩu ngữ) nhân viên làm công...
  • Tiếp quản

    Động từ thu nhận và quản lí cái của đối phương giao lại tiếp quản nhà máy tiếp quản thành phố
  • Tiếp sức

    Động từ giúp sức vào làm tăng thêm sức mạnh đến tiếp sức cho đồng đội làm tiếp vào công việc người khác đang làm...
  • Tiếp tay

    Động từ giúp thêm sức vào để công việc, thường là của kẻ xấu, tiến hành thuận lợi hơn cán bộ hải quan tiếp tay...
  • Tiếp theo

    Động từ tiếp liền theo sau đến lượt người tiếp theo kế hoạch tiếp theo
  • Tiếp thu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Ít dùng) nhận về mình cái do người khác để lại, trao lại 1.2 tiếp nhận và biến thành nhận...
  • Tiếp thị

    Động từ tiếp cận để chiếm lĩnh thị trường đẩy mạnh công tác tiếp thị (Khẩu ngữ) tìm khách hàng để giới thiệu,...
  • Tiếp tuyến

    Danh từ đường thẳng là vị trí giới hạn của một đường thẳng cắt một đường cong cho trước ở một điểm cố định...
  • Tiếp tân

    Động từ (Trang trọng) đón tiếp khách (nói khái quát) ban tiếp tân nhân viên tiếp tân của khách sạn
  • Tiếp tế

    Động từ chuyển đến để cung cấp lương thực và những thứ cần thiết tiếp tế lương thực cho vùng bị lũ lụt
  • Tiếp tục

    Động từ giữ sự nối tiếp, sự liên tục trong hoạt động, không ngừng, không thôi mưa vẫn tiếp tục rơi trọng tài cho...
  • Tiếp viên

    Danh từ nhân viên tiếp đón, phục vụ khách trên máy bay hoặc trong các nhà hàng, khách sạn, v.v. tiếp viên hàng không làm tiếp...
  • Tiếp vận

    Động từ vận chuyển để tiếp tế phục vụ cho chiến đấu tiếp vận quân lương bắn chìm tàu tiếp vận của địch phát...
  • Tiếp xúc

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chạm vào nhau và gây nên tác dụng 1.2 thường xuyên có sự đụng chạm hoặc ở gần đến mức có...
  • Tiếp âm

    Động từ phát chuyển tiếp một chương trình phát thanh đang thu được để truyền đi xa hơn đài tiếp âm
  • Tiếp điểm

    Danh từ điểm tiếp xúc tiếp điểm của hai hình tròn tiếp điểm trong công tắc điện bị hở
  • Tiếp đãi

    Động từ đón tiếp và mời ăn uống (nói khái quát) tiếp đãi bạn bè được tiếp đãi rất nồng hậu
  • Tiếp đón

    Động từ (Ít dùng) như đón tiếp tiếp đón long trọng
  • Tiếp ứng

    Động từ tới để giúp thêm sức cho có thể đối phó được với tình hình đang khó khăn (thường là trong chiến đấu) đưa...
  • Tiết

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 máu của một số loài động vật có xương sống, được dùng làm món ăn 1.2 (Thông tục) máu của con...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top