Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tiền đồn

Danh từ

vị trí ở phía trước nhất, gần đối phương nhất, có nhiệm vụ canh giữ và trực tiếp đương đầu với đối phương
vị trí tiền đồn

Xem thêm các từ khác

  • Tiều phu

    Danh từ (Từ cũ) người đàn ông chuyên nghề đốn củi trong rừng bác tiều phu
  • Tiều tuỵ

    Tính từ có dáng vẻ tàn tạ, xơ xác đến thảm hại thân hình tiều tuỵ quán xá tiều tuỵ, xơ xác
  • Tiểu Hùng

    Danh từ chòm sao ở phương Bắc, có hình dáng giống chòm sao Bắc Đẩu nhưng bé và mờ hơn, trong đó có ngôi sao sáng nhất...
  • Tiểu cao

    Danh từ pháo cao xạ cỡ nhỏ, có đường kính miệng nòng từ 20 đến 60 millimet.
  • Tiểu công nghiệp

    Danh từ công nghiệp có quy mô nhỏ.
  • Tiểu công nghệ

    Danh từ (Từ cũ) nghề thủ công.
  • Tiểu cầu

    Danh từ huyết cầu trong máu, có chức năng làm đông máu.
  • Tiểu dị

    Tính từ (Ít dùng) khác nhau ở chi tiết đại đồng tiểu dị
  • Tiểu gia súc

    Danh từ súc vật nhỏ nuôi trong nhà như lợn, dê, chó, v.v. (nói tổng quát) chăn nuôi tiểu gia súc
  • Tiểu hàn

    Danh từ tên gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với ngày 5, 6 hoặc 7...
  • Tiểu học

    Danh từ cấp học thấp nhất trong bậc học giáo dục phổ thông, từ lớp một đến lớp năm phổ cập tiểu học giáo viên...
  • Tiểu hổ

    Danh từ (Khẩu ngữ) mèo, về mặt thịt ăn được và ngon món tiểu hổ quán tiểu hổ
  • Tiểu khoa

    Danh từ (Từ cũ) khoa thi nhỏ ở các tỉnh thời phong kiến, người đỗ được nhận bằng tú tài (dưới cử nhân) đỗ tiểu...
  • Tiểu khu

    Danh từ (Từ cũ) đơn vị hành chính cơ sở ở thành phố, dưới khu phố; tương đương với phường hiện nay. đơn vị hành...
  • Tiểu khí hậu

    Danh từ khí hậu trong một khu vực nhỏ, như một cánh đồng, một thung lũng, v.v., chịu ảnh hưởng nhiều của các điều kiện...
  • Tiểu liên

    Danh từ súng máy loại nhỏ, dùng trang bị cho cá nhân.
  • Tiểu loại

    Danh từ loại nhỏ trong hệ thống phân loại.
  • Tiểu luận

    Danh từ bài nghiên cứu nhỏ bàn về một vấn đề văn học, khoa học, chính trị, xã hội, v.v.. bài viết nhỏ có tính chất...
  • Tiểu mãn

    Danh từ tên gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với ngày 20, 21 hoặc...
  • Tiểu mạch

    Danh từ (Ít dùng) lúa mì.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top