Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tiện tặn

Tính từ

(Phương ngữ) như tằn tiện
ăn tiêu tiện tặn

Xem thêm các từ khác

  • Tiện ích

    ích lợi và sự tiện dụng, nói chung phần mềm tiện ích
  • Tiệt khuẩn

    Động từ diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh dụng cụ đã được tiệt khuẩn Đồng nghĩa : sát khuẩn
  • Tiệt nọc

    Động từ (Khẩu ngữ) như tuyệt nọc .
  • Tiệt trùng

    Động từ (Ít dùng) diệt hoàn toàn vi trùng gây bệnh kim tiêm đã được tiệt trùng Đồng nghĩa : khử trùng, vô trùng
  • Tiệt trừ

    Động từ trừ sạch tận gốc tiệt trừ mầm bệnh Đồng nghĩa : diệt trừ, trừ diệt
  • To

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có kích thước, số lượng đáng kể hoặc hơn hẳn so với bình thường hay so với số lớn những cái...
  • To chuyện

    Tính từ (Khẩu ngữ) thành chuyện to ra, gây lôi thôi, phiền phức cố ý làm cho to chuyện
  • To con

    Tính từ (Khẩu ngữ) (người) có vóc dáng to, cao dáng to con Trái nghĩa : nhỏ con
  • To gan

    Tính từ có gan làm những việc nguy hiểm mà không hề sợ a, thằng này to gan! dám cãi lại kia đấy Đồng nghĩa : bạo gan,...
  • To gan lớn mật

    (Khẩu ngữ) liều lĩnh, táo tợn, dám làm những việc nguy hiểm mà không biết sợ.
  • To kếch

    Tính từ (Khẩu ngữ) to quá mức, trông xấu, mất cân đối chiếc cặp da to kếch
  • To kềnh

    Tính từ (Khẩu ngữ) to quá mức, trông kềnh càng, không gọn con kiến to kềnh chữ viết to kềnh
  • To lớn

    Tính từ to và lớn (nói khái quát) sự kiện có ý nghĩa to lớn sự hi sinh to lớn
  • To mồm

    Tính từ (Khẩu ngữ) lớn tiếng và nhiều lời lấn át, tỏ ra chẳng kiêng nể gì ai đã sai lại còn to mồm cãi
  • To nhỏ

    Động từ (Khẩu ngữ) nói nhỏ với nhau chuyện nọ chuyện kia, vẻ bí mật (nói khái quát) rì rầm to nhỏ con gái to nhỏ với...
  • To sù

    Tính từ (Ít dùng) xem to xù
  • To tiếng

    Tính từ lớn tiếng cãi cọ nhau vợ chồng to tiếng với nhau
  • To tát

    Tính từ (Khẩu ngữ) to (thường về cái trừu tượng; nói khái quát) việc to tát chuyện ấy thì có gì to tát đâu!
  • To tướng

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất to, hơn hẳn mức bình thường nét chữ to tướng bụng chửa to tướng Đồng nghĩa : to đùng Trái...
  • To tổ bố

    Tính từ (Thông tục) xem tổ bố : cái cối đá to tổ bố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top