Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ti tỉ

Mục lục

Tính từ

như tỉ ti
đứa bé khóc ti tỉ

Tính từ

(Khẩu ngữ) có rất nhiều, đến mức như không thể đếm xuể
trên trời có ti tỉ ngôi sao
cái đó ngoài chợ thì ti tỉ
Đồng nghĩa: vô khối, vô số, vô vàn

Xem thêm các từ khác

  • Ti vi

    Danh từ (Khẩu ngữ) máy thu sóng vô tuyến truyền hình cái ti vi màu loại ti vi 21 inch như vô tuyến truyền hình (ng1) chương...
  • Tia

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dòng, khối chất lỏng có dạng như sợi chỉ, như khi được phun mạnh ra qua một lỗ rất nhỏ 1.2 luồng...
  • Tia X

    Danh từ bức xạ điện từ có bước sóng rất ngắn, có thể xuyên qua nhiều chất mà ánh sáng không qua được, như giấy,...
  • Tia alpha

    Danh từ bức xạ gồm các hạt alpha do một số chất phóng xạ phát ra.
  • Tia beta

    Danh từ bức xạ gồm các hạt beta do một số chất phóng xạ phát ra.
  • Tia cực tím

    Danh từ xem tia tử ngoại
  • Tia gamma

    Danh từ bức xạ điện từ có bước sóng rất ngắn, do hạt nhân nguyên tử bị kích thích phát ra.
  • Tia hồng ngoại

    Danh từ bức xạ hồng ngoại.
  • Tia roentgen

    Danh từ xem tia X
  • Tia tía

    Tính từ có màu hơi tía \"Trăng mười lăm đã tỏ lại tròn, Củ lang tia tía đã ngon lại bùi.\" (Cdao)
  • Tia tử ngoại

    Danh từ bức xạ tử ngoại. Đồng nghĩa : tia cực tím
  • Tia vũ trụ

    Danh từ luồng hạt nhân và hạt cơ bản, có khi có năng lượng rất lớn, từ không gian vũ trụ rơi vào Trái Đất, gây ra nhiều...
  • Tigôn

    Danh từ cây bụi thân leo, cành non có hai ba tua cuốn ở tận cùng, lá hình bầu dục nhọn, hoa thường có màu trắng hoặc hồng...
  • Tim

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 bộ phận trung tâm của hệ tuần hoàn, có chức năng điều khiển việc vận chuyển máu trong cơ thể...
  • Tim la

    Danh từ (Từ cũ, Khẩu ngữ) giang mai mắc bệnh tim la
  • Tim mạch

    Danh từ tim và mạch máu, dùng để chỉ chung hệ tuần hoàn có bệnh về tim mạch
  • Tim tím

    Tính từ có màu hơi tím hoa xoan tim tím Đồng nghĩa : tím tím
  • Tim đen

    Danh từ ý nghĩ, ý đồ xấu xa và thầm kín nhất nói trúng tim đen
  • Tin

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 điều được truyền đi, báo cho biết về sự việc, tình hình xảy ra 1.2 (Khẩu ngữ) thông tin (ng2; nói...
  • Tin buồn

    Danh từ tin về việc có người thân chết nhà có tin buồn báo tin buồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top