Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Toà

Mục lục

Danh từ

từ dùng để chỉ từng đơn vị những công trình xây dựng có quy mô lớn
toà nhà cao tầng
toà lâu đài

Danh từ

toà án (nói tắt)
toà tối cao
lôi nhau ra toà
toàn thể nói chung những người ngồi xét xử trong phiên toà
toà tuyên án chung thân
được toà xử trắng án

Danh từ

toà sen (nói tắt).
ở trạng thái phơi bày cả ra, hoàn toàn không có gì che phủ hoặc che giấu cả
sự thật trần trụi

Xem thêm các từ khác

  • Toàn

    Danh từ: tất cả, bao gồm mọi thành phần tạo nên chỉnh thể, Tính từ:...
  • Toá

    Động từ: (Ít dùng) như túa, bọn trẻ chạy toá ra các ngả
  • Toán

    Danh từ: tập hợp gồm một số người cùng làm một việc gì, Danh từ:...
  • Toáng

    Tính từ: (khẩu ngữ) ầm ĩ lên cho nhiều người biết, không chút giữ gìn, giấu giếm, hét toáng...
  • Toè

    Động từ: (đầu nhọn) bị xoè ra, chẽ rộng ra, thường do bị sức đè mạnh, đập mạnh, ngón...
  • Toé

    Động từ: bắn vung ra, văng mạnh ra các phía, bật mạnh, tản nhanh ra nhiều phía, thường do hốt...
  • Toạc

    Động từ: rách to, thường theo chiều dài, áo bị toạc vai, nén bạc đâm toạc tờ giấy (tng)
  • Toại

    Động từ: được đầy đủ như mong muốn, công thành danh toại (tng), có đi có lại mới toại...
  • Toả

    Động từ: (từ một điểm) lan truyền ra khắp xung quanh, (từ một điểm) phân tán ra về các phía,...
  • Toẹt

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng nhổ hoặc tiếng hắt nước mạnh, (khẩu ngữ) (làm việc gì) một...
  • Toẽ

    Động từ: tách nhau ra để từ một điểm phân ra thành nhiều hướng, đám người toẽ ra hai ngả
  • Trang trải

    Động từ: thu xếp tiền nong để chi trả cho nhu cầu của cuộc sống, hoặc để trả cho hết,...
  • Tranh thuỷ mặc

    Danh từ: (từ cũ), xem tranh thuỷ mạc
  • Triềng

    Động từ: (phương ngữ), xem trành
  • Triển

    Động từ: (phương ngữ) lên (gân), triển gân lên
  • Triện

    Danh từ: lối viết chữ hán thời cổ khuôn thành hình vuông thích hợp với việc khắc vào con...
  • Triệt

    Động từ: trừ bỏ hoàn toàn, không để cho tiếp tục tồn tại, phải triệt tận gốc mầm loạn,...
  • Triệu

    Danh từ: số đếm, bằng một trăm vạn, Động từ: (trang trọng) ra...
  • Trung dũng

    Tính từ: trung thành và dũng cảm, một chiến sĩ trung dũng, kiên cường
  • Trung đoạn

    Danh từ: đoạn thẳng góc vạch từ tâm của một đa giác đều tới cạnh của nó., đoạn thẳng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top