Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Toáng

Tính từ

(Khẩu ngữ) ầm ĩ lên cho nhiều người biết, không chút giữ gìn, giấu giếm
hét toáng cả nhà
sợ quá khóc toáng lên
chưa chi đã làm toáng cả lên!
Đồng nghĩa: toang

Xem thêm các từ khác

  • Toè

    Động từ: (đầu nhọn) bị xoè ra, chẽ rộng ra, thường do bị sức đè mạnh, đập mạnh, ngón...
  • Toé

    Động từ: bắn vung ra, văng mạnh ra các phía, bật mạnh, tản nhanh ra nhiều phía, thường do hốt...
  • Toạc

    Động từ: rách to, thường theo chiều dài, áo bị toạc vai, nén bạc đâm toạc tờ giấy (tng)
  • Toại

    Động từ: được đầy đủ như mong muốn, công thành danh toại (tng), có đi có lại mới toại...
  • Toả

    Động từ: (từ một điểm) lan truyền ra khắp xung quanh, (từ một điểm) phân tán ra về các phía,...
  • Toẹt

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng nhổ hoặc tiếng hắt nước mạnh, (khẩu ngữ) (làm việc gì) một...
  • Toẽ

    Động từ: tách nhau ra để từ một điểm phân ra thành nhiều hướng, đám người toẽ ra hai ngả
  • Trang trải

    Động từ: thu xếp tiền nong để chi trả cho nhu cầu của cuộc sống, hoặc để trả cho hết,...
  • Tranh thuỷ mặc

    Danh từ: (từ cũ), xem tranh thuỷ mạc
  • Triềng

    Động từ: (phương ngữ), xem trành
  • Triển

    Động từ: (phương ngữ) lên (gân), triển gân lên
  • Triện

    Danh từ: lối viết chữ hán thời cổ khuôn thành hình vuông thích hợp với việc khắc vào con...
  • Triệt

    Động từ: trừ bỏ hoàn toàn, không để cho tiếp tục tồn tại, phải triệt tận gốc mầm loạn,...
  • Triệu

    Danh từ: số đếm, bằng một trăm vạn, Động từ: (trang trọng) ra...
  • Trung dũng

    Tính từ: trung thành và dũng cảm, một chiến sĩ trung dũng, kiên cường
  • Trung đoạn

    Danh từ: đoạn thẳng góc vạch từ tâm của một đa giác đều tới cạnh của nó., đoạn thẳng...
  • Truy hoàn

    Động từ: (từ cũ, Ít dùng) như bồi hoàn, truy hoàn công quỹ
  • Truyền thống

    Danh từ: thói quen hình thành đã lâu đời trong lối sống và nếp nghĩ, được truyền lại từ...
  • Truyện

    Danh từ: tác phẩm văn học miêu tả tính cách nhân vật và diễn biến của sự kiện thông qua...
  • Truồng

    Tính từ: ở trạng thái không mặc quần, mặc váy, để lộ cả phần nửa dưới của cơ thể,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top