Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Toé

Động từ

bắn vung ra, văng mạnh ra các phía
nước toé lên người
những nhát búa toé lửa
ngón chân toé máu
bật mạnh, tản nhanh ra nhiều phía, thường do hốt hoảng
thấy động, đàn chim bay toé lên

Xem thêm các từ khác

  • Toạc

    Động từ: rách to, thường theo chiều dài, áo bị toạc vai, nén bạc đâm toạc tờ giấy (tng)
  • Toại

    Động từ: được đầy đủ như mong muốn, công thành danh toại (tng), có đi có lại mới toại...
  • Toả

    Động từ: (từ một điểm) lan truyền ra khắp xung quanh, (từ một điểm) phân tán ra về các phía,...
  • Toẹt

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng nhổ hoặc tiếng hắt nước mạnh, (khẩu ngữ) (làm việc gì) một...
  • Toẽ

    Động từ: tách nhau ra để từ một điểm phân ra thành nhiều hướng, đám người toẽ ra hai ngả
  • Trang trải

    Động từ: thu xếp tiền nong để chi trả cho nhu cầu của cuộc sống, hoặc để trả cho hết,...
  • Tranh thuỷ mặc

    Danh từ: (từ cũ), xem tranh thuỷ mạc
  • Triềng

    Động từ: (phương ngữ), xem trành
  • Triển

    Động từ: (phương ngữ) lên (gân), triển gân lên
  • Triện

    Danh từ: lối viết chữ hán thời cổ khuôn thành hình vuông thích hợp với việc khắc vào con...
  • Triệt

    Động từ: trừ bỏ hoàn toàn, không để cho tiếp tục tồn tại, phải triệt tận gốc mầm loạn,...
  • Triệu

    Danh từ: số đếm, bằng một trăm vạn, Động từ: (trang trọng) ra...
  • Trung dũng

    Tính từ: trung thành và dũng cảm, một chiến sĩ trung dũng, kiên cường
  • Trung đoạn

    Danh từ: đoạn thẳng góc vạch từ tâm của một đa giác đều tới cạnh của nó., đoạn thẳng...
  • Truy hoàn

    Động từ: (từ cũ, Ít dùng) như bồi hoàn, truy hoàn công quỹ
  • Truyền thống

    Danh từ: thói quen hình thành đã lâu đời trong lối sống và nếp nghĩ, được truyền lại từ...
  • Truyện

    Danh từ: tác phẩm văn học miêu tả tính cách nhân vật và diễn biến của sự kiện thông qua...
  • Truồng

    Tính từ: ở trạng thái không mặc quần, mặc váy, để lộ cả phần nửa dưới của cơ thể,...
  • Truỵ tim

    Động từ: truỵ tim mạch (nói tắt).
  • Trà

    Danh từ: búp hoặc lá cây chè đã sao, đã chế biến, để pha nước uống, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top