Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Toại nguyện

Động từ

được thoả mãn nguyện vọng, được như mong muốn
con cái hạnh phúc, thành đạt là cha mẹ được toại nguyện
Đồng nghĩa: mãn nguyện

Xem thêm các từ khác

  • Toả nhiệt

    Động từ (hiện tượng) toả nhiệt lượng ra môi trường xung quanh bộ toả nhiệt của động cơ sự toả nhiệt của cơ thể
  • Tr

    trang (viết tắt).
  • Tra

    Mục lục 1 Động từ 1.1 bỏ từng hạt giống vào chỗ đất đã cuốc xới để cho mọc mầm, lên cây 1.2 cho một chất nào...
  • Tra-côm

    Danh từ xem trachoma
  • Tra cứu

    Động từ tìm tòi qua sách báo, tài liệu để biết đích xác một điều nào đó tra cứu sổ sách mua quyển từ điển để...
  • Tra hỏi

    Động từ truy hỏi gắt gao nhằm buộc phải nói ra sự thật tra hỏi bị can suốt ngày tra hỏi, vặn vẹo Đồng nghĩa : lục...
  • Tra khảo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tra hỏi một cách gắt gao, thường có đánh đập để bắt cung khai 2 Động từ 2.1 (Từ cũ, Ít dùng)...
  • Tra tấn

    Động từ dùng cực hình làm cho đau đớn để buộc phải cung khai đòn tra tấn bị tra tấn đến tàn phế
  • Tra vấn

    Động từ hỏi đi hỏi lại một cách kĩ lưỡng để tìm cho ra điều gì tra vấn bị can
  • Tra xét

    Động từ xét hỏi để kiểm tra tra xét cho ra vụ việc
  • Trachoma

    Danh từ xem mắt hột
  • Trai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 động vật thân mềm, có vỏ cứng gồm hai mảnh, sống ở đáy nước, một số loài có thể tiết ra...
  • Trai giới

    Động từ tắm gội sạch sẽ, ăn chay, không uống rượu, v.v., để gọi là giữ mình cho trong sạch trước khi cúng lễ, theo...
  • Trai gái

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 những người còn trẻ tuổi, gồm cả con trai và con gái (nói khái quát) 2 Động từ 2.1 (Khẩu ngữ) có...
  • Trai lơ

    Tính từ (Khẩu ngữ) có vẻ lẳng lơ, tỏ ra dễ dãi trong quan hệ nam nữ có tính trai lơ
  • Trai phòng

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) phòng ở của tăng ni. 2 Danh từ 2.1 (Từ cũ, Ít dùng) như thư phòng . Danh từ (Từ cũ) phòng...
  • Trai tráng

    người đàn ông còn trẻ và khoẻ mạnh (nói khái quát) trai tráng trong làng \"Cao su đi dễ khó về, Khi đi trai tráng khi về bủng...
  • Trai trẻ

    người con trai trẻ tuổi (nói khái quát) bọn trai trẻ trong làng thời trai trẻ Đồng nghĩa : trẻ trai
  • Tran-zi-to

    Danh từ xem transistor
  • Trang

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) mẫu đơn 2 Danh từ 2.1 (Phương ngữ, Ít dùng) bàn thờ nhỏ đặt trên cao. 3 Danh từ 3.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top