Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Trúng tủ

Tính từ

(Khẩu ngữ) trúng vào những gì mình đã đoán trước và đã đặc biệt học kĩ, nắm vững để đi thi
đề thi ra trúng tủ
(Ít dùng) trúng vào những điều mình giữ riêng cho mình, tưởng không ai biết và cũng không muốn cho ai biết
nói trúng tủ làm nó giật mình

Xem thêm các từ khác

  • Trăm

    Danh từ: số đếm, bằng mười chục, số lượng lớn không xác định, nói chung, một trăm đồng,...
  • Trăn

    Danh từ: rắn lớn sống ở rừng nhiệt đới, không có nọc độc, còn di tích chân sau, có thể...
  • Trăng

    Danh từ: mặt trăng nhìn thấy về ban đêm, (văn chương) tháng (âm lịch), sáng tựa trăng rằm,...
  • Trĩ

    Danh từ: chim cùng họ với gà, sống ở rừng, con trống có bộ lông đẹp, đuôi dài, Danh...
  • Trĩu

    Tính từ: bị sa thấp hoặc cong oằn hẳn xuống do sức nặng, lúa trĩu bông, cây sai trĩu quả,...
  • Trũng

    Tính từ: lõm sâu so với xung quanh, vùng đất trũng, chân ruộng trũng, thức nhiều, mắt trũng sâu
  • Trơ

    Tính từ: có khả năng không biến đổi hình dạng, trạng thái, tính chất trước mọi tác động...
  • Trơ trơ

    Tính từ: rất trơ, không thay đổi gì trước mọi tác động, nói mãi mà nó vẫn trơ trơ, "trăm...
  • Trơn

    Tính từ: có bề mặt rất nhẵn, làm cho vật khác khi chạm lên thì dễ bị trượt, bị tuột đi,...
  • Trưng

    Động từ: để ở vị trí dễ thấy nhất, sao cho càng nhiều người nhìn thấy rõ càng tốt, trưng...
  • Trưng bầy

    Động từ: (phương ngữ), xem trưng bày
  • Trưng dụng

    Động từ: (cơ quan nhà nước) tạm lấy đi (vật hoặc người thuộc quyền sở hữu hay quyền...
  • Trưng thu

    Động từ: (cơ quan nhà nước) buộc tư nhân hoặc tập thể phải giao tài sản thuộc quyền sở...
  • Trưng thầu

    Động từ: nhận thầu với cơ quan nhà nước để kinh doanh, trưng thầu bến bãi
  • Trương

    Động từ: căng phình lên vì hút nhiều nước, Động từ: (từ cũ),...
  • Trướng

    Danh từ: bức lụa, vải, trên có thêu chữ hoặc hình, dùng làm lễ vật, tặng phẩm, bức màn...
  • Trường

    Danh từ: khoảng đất rộng và bằng phẳng, chuyên dùng làm nơi tiến hành một loại hoạt động...
  • Trường kỉ

    Danh từ:
  • Trường kỷ

    Danh từ:
  • Trưởng

    Danh từ: người đứng đầu một đơn vị, tổ chức, Tính từ: được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top