Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Việt - Việt
Trút
Mục lục |
Danh từ
(Phương ngữ) tê tê
- vảy trút
Động từ
làm cho thoát ra ngoài vật chứa và chảy xuống, rơi xuống nhiều bằng cách nghiêng vật chứa
- trút bạc vào túi
- mưa như trút nước
- Đồng nghĩa: đổ
làm cho thoát ra, rời ra khỏi người, không mang trong mình hoặc trên người nữa (thường nói về cái trừu tượng)
- trút bầu tâm sự
- trút hơi thở cuối cùng
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- ví trường hợp giận người nào đó mà không làm gì được, bèn trút cơn giận vào người khác.
- bom đạn trút xuống nhiều và dày đặc; thường dùng để chỉ cảnh chiến tranh ác liệt.
- Động từ buồn phiền lo nghĩ trút bỏ nỗi lo phiền \"Năm canh con khóc cả năm, Ôm con mẹ chịu khổ tâm lo phiền.\" (Cdao)
- Động từ thở ra một hơi dài vẻ khoan khoái, nhẹ nhõm vì đã trút được điều đè nặng trong lòng thở phào nhẹ nhõm
- Động từ khăng khăng đổ lỗi, trút trách nhiệm cho ai đó, bất chấp phải trái, đúng sai làm hỏng rồi đổ riệt cho người khác
- Động từ: đổ từ trên cao xuống nhiều và mạnh, giội nước ào ào, nắng như giội lửa, Đồng nghĩa : trút
- , rời ra khỏi người, không mang trong mình hoặc trên người nữa (thường nói về cái trừu tượng) Danh từ (Phương ngữ) tê tê vảy trút Động từ
- Động từ hết cảm thấy tức giận, trút được nỗi tức giận, do kết quả
- Tính từ (Khẩu ngữ) có được cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái trong lòng như vừa trút
- Động từ (Khẩu ngữ) đổ bừa lỗi cho người khác, để trút trách nhiệm làm
Xem tiếp các từ khác
-
Trăm cay nghìn đắng
đau khổ, tủi nhục đủ mọi điều. Đồng nghĩa : trăm cay ngàn đắng -
Trăm cay ngàn đắng
xem trăm cay nghìn đắng -
Trăm dâu đổ đầu tằm
ví trường hợp tất cả mọi công việc, mọi trách nhiệm đều dồn cho một người phải gánh chịu. -
Trăm họ
Danh từ (Từ cũ) mọi người dân thường (nói tổng quát) vỗ yên trăm họ đất nước loạn lạc, trăm họ lầm than -
Trăm nghìn
Danh từ cả trăm cả nghìn; chỉ số lượng rất nhiều và đủ thứ trăm nghìn cay đắng \"Trăm nghìn gửi lại tình quân, Tơ... -
Trăm ngàn
Danh từ xem trăm nghìn -
Trăm năm
Danh từ (Văn chương) khoảng thời gian trọn vẹn của một đời người, nói chung \"Đã nguyền hai chữ đồng tâm , Trăm năm... -
Trăm sự
Danh từ (Khẩu ngữ) hết thảy mọi điều, thường là rắc rối, khó khăn trăm sự đều do hiểu lầm mà ra \"Nhạn ơi, trăm... -
Trăm thứ bà giằn
(Khẩu ngữ) nhiều thứ linh tinh, lôi thôi đồ đạc lỉnh kỉnh, trăm thứ bà giằn -
Trăm tuổi
Mục lục 1 Danh từ 1.1 khoảng thời gian sống bằng một trăm năm, được coi là rất thọ (thường dùng trong lời chúc thọ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.283 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
- 0 · 25/02/21 12:39:10
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-