Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Trường tồn

Động từ

(Văn chương, Trang trọng) tồn tại lâu dài, mãi mãi
vũ trụ trường tồn
tác phẩm trường tồn cùng thời gian

Xem thêm các từ khác

  • Trường vốn

    Tính từ có nhiều vốn để làm ăn lâu dài muốn làm ăn lớn phải trường vốn
  • Trường đoạn

    Danh từ phần của tác phẩm điện ảnh có kết cấu tương đối hoàn chỉnh và độc lập, thể hiện một vấn đề của nội...
  • Trường đoản cú

    Danh từ xem từ (thể từ).
  • Trường đua

    Danh từ nơi luyện tập và đua ngựa, xe đạp, mô tô, v.v. đưa ngựa đến trường đua
  • Trường đấu

    Danh từ (Ít dùng) như đấu trường võ sĩ bước lên trường đấu
  • Trường độ

    Danh từ độ dài (thường nói về âm thanh).
  • Trường đời

    Danh từ xã hội, về mặt là nơi con người tiếp nhận kiến thức và kinh nghiệm thực tế kinh nghiệm trường đời những...
  • Trường ốc

    Danh từ (Từ cũ) trường thi lận đận trường ốc (Khẩu ngữ) như trường sở xây dựng trường ốc trường ốc khang trang...
  • Trưởng giả

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) người xuất thân bình dân nhờ buôn bán, kinh doanh mà giàu có, trong xã hội cũ 2 Tính từ 2.1...
  • Trưởng lão

    Danh từ (Từ cũ) (Ít dùng) người đàn ông cao tuổi có uy tín trong làng các trưởng lão trong làng người đàn ông đã có một...
  • Trưởng nam

    Danh từ (Trang trọng) con trai cả đã lớn tuổi.
  • Trưởng nữ

    Danh từ (Trang trọng) con gái cả đã lớn tuổi.
  • Trưởng phòng

    Danh từ người đứng đầu điều khiển công việc của một phòng trưởng phòng hành chính
  • Trưởng thôn

    Danh từ người đứng đầu phụ trách hành chính của một thôn.
  • Trưởng tộc

    Danh từ (Ít dùng) như tộc trưởng .
  • Trưởng đoàn ngoại giao

    Danh từ người đứng đầu đoàn ngoại giao, là người giữ chức vụ lâu nhất ở nước sở tại trong số những người đứng...
  • Trượng phu

    Danh từ (Từ cũ) người đàn ông có khí phách, theo quan niệm của xã hội phong kiến đấng trượng phu \"Ghé vai gánh đỡ sơn...
  • Trượt

    Mục lục 1 Động từ 1.1 di chuyển liên tục trên một mặt phẳng trơn hoặc dọc theo vật gì theo đà được tạo ra bởi một...
  • Trượt băng

    Động từ trượt trên băng bằng một loại giày riêng (một môn thể thao) trượt băng nghệ thuật
  • Trượt giá

    Danh từ hoặc đg hiện tượng đồng tiền bị mất giá do lạm phát đồng dollar đang bị trượt giá tỉ lệ lạm phát (tăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top