Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Trường thọ

Động từ

(Trang trọng) thọ lâu, sống lâu
xin chúc cụ trường thọ!

Xem thêm các từ khác

  • Trường tồn

    Động từ (Văn chương, Trang trọng) tồn tại lâu dài, mãi mãi vũ trụ trường tồn tác phẩm trường tồn cùng thời gian
  • Trường vốn

    Tính từ có nhiều vốn để làm ăn lâu dài muốn làm ăn lớn phải trường vốn
  • Trường đoạn

    Danh từ phần của tác phẩm điện ảnh có kết cấu tương đối hoàn chỉnh và độc lập, thể hiện một vấn đề của nội...
  • Trường đoản cú

    Danh từ xem từ (thể từ).
  • Trường đua

    Danh từ nơi luyện tập và đua ngựa, xe đạp, mô tô, v.v. đưa ngựa đến trường đua
  • Trường đấu

    Danh từ (Ít dùng) như đấu trường võ sĩ bước lên trường đấu
  • Trường độ

    Danh từ độ dài (thường nói về âm thanh).
  • Trường đời

    Danh từ xã hội, về mặt là nơi con người tiếp nhận kiến thức và kinh nghiệm thực tế kinh nghiệm trường đời những...
  • Trường ốc

    Danh từ (Từ cũ) trường thi lận đận trường ốc (Khẩu ngữ) như trường sở xây dựng trường ốc trường ốc khang trang...
  • Trưởng giả

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) người xuất thân bình dân nhờ buôn bán, kinh doanh mà giàu có, trong xã hội cũ 2 Tính từ 2.1...
  • Trưởng lão

    Danh từ (Từ cũ) (Ít dùng) người đàn ông cao tuổi có uy tín trong làng các trưởng lão trong làng người đàn ông đã có một...
  • Trưởng nam

    Danh từ (Trang trọng) con trai cả đã lớn tuổi.
  • Trưởng nữ

    Danh từ (Trang trọng) con gái cả đã lớn tuổi.
  • Trưởng phòng

    Danh từ người đứng đầu điều khiển công việc của một phòng trưởng phòng hành chính
  • Trưởng thôn

    Danh từ người đứng đầu phụ trách hành chính của một thôn.
  • Trưởng tộc

    Danh từ (Ít dùng) như tộc trưởng .
  • Trưởng đoàn ngoại giao

    Danh từ người đứng đầu đoàn ngoại giao, là người giữ chức vụ lâu nhất ở nước sở tại trong số những người đứng...
  • Trượng phu

    Danh từ (Từ cũ) người đàn ông có khí phách, theo quan niệm của xã hội phong kiến đấng trượng phu \"Ghé vai gánh đỡ sơn...
  • Trượt

    Mục lục 1 Động từ 1.1 di chuyển liên tục trên một mặt phẳng trơn hoặc dọc theo vật gì theo đà được tạo ra bởi một...
  • Trượt băng

    Động từ trượt trên băng bằng một loại giày riêng (một môn thể thao) trượt băng nghệ thuật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top