Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Trấn thủ

Mục lục

Động từ

(Từ cũ) như trấn giữ
trấn thủ nơi xung yếu

Danh từ

(Từ cũ) chức quan thời phong kiến, trông coi và trấn giữ một địa phương xung yếu.

Các từ tiếp theo

  • Trấn tĩnh

    Động từ lấy lại bình tĩnh hoặc giữ cho khỏi mất bình tĩnh lúng túng nhưng trấn tĩnh được ngay sợ nhưng vẫn cố trấn...
  • Trấn áp

    Động từ dẹp sự chống đối bằng cách dùng lực hoặc uy quyền (thường nói về hành động chính đáng) trấn áp tội phạm...
  • Trấn át

    Động từ (Ít dùng) át đi để ngăn chặn không cho hoạt động trấn át ý kiến của mọi người
  • Trầm bổng

    Tính từ (âm thanh) lúc trầm lúc bổng, nghe êm tai tiếng đàn trầm bổng âm thanh trầm bổng du dương
  • Trầm cảm

    (trạng thái tinh thần) bi quan, phiền muộn, luôn cảm thấy mệt mỏi và tuyệt vọng mắc chứng trầm cảm
  • Trầm hùng

    Tính từ vừa tha thiết vừa mạnh mẽ, làm thôi thúc lòng người bài thơ có giai điệu trầm hùng
  • Trầm hương

    Danh từ cây to, lá dài, gỗ màu vàng nhạt có xen những thớ màu đen, dùng để đốt lấy hương thơm và làm thuốc đốt trầm...
  • Trầm kha

    Tính từ (bệnh) nghiêm trọng kéo dài, khó chữa; thường dùng để ví tình trạng không hay trầm trọng và kéo dài, khó giải...
  • Trầm luân

    Động từ chìm đắm trong bể khổ, theo quan niệm của đạo Phật kiếp trầm luân
  • Trầm lắng

    Tính từ lắng đọng lại, đi vào chiều sâu tâm hồn giọng thơ trầm lắng giai điệu trầm lắng

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Individual Sports

1.745 lượt xem

The Utility Room

214 lượt xem

Highway Travel

2.655 lượt xem

The City

26 lượt xem

Cars

1.981 lượt xem

Fruit

282 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

Neighborhood Parks

337 lượt xem

The Human Body

1.588 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top