- Từ điển Việt - Việt
Trầm mặc
Tính từ
có dáng vẻ đang tập trung suy tư, ngẫm nghĩ điều gì
- ngồi trầm mặc suy nghĩ
- vẻ mặt trầm mặc
- Đồng nghĩa: trầm ngâm, trầm tư, trầm tư mặc tưởng
(Văn chương) im lìm, gợi cảm giác thâm nghiêm, sâu lắng
- cảnh chùa trang nghiêm trầm mặc
Các từ tiếp theo
-
Trầm ngâm
Tính từ có dáng vẻ đang suy nghĩ, nghiền ngẫm điều gì nét mặt trầm ngâm trầm ngâm suy nghĩ Đồng nghĩa : trầm mặc, trầm... -
Trầm trọng
Tính từ ở tình trạng nghiêm trọng, có thể dẫn tới hậu quả hết sức tai hại những sai phạm trầm trọng bệnh tình ngày... -
Trầm trồ
Động từ thốt ra lời khen ngợi với vẻ ngạc nhiên, thán phục trầm trồ khen ngợi Đồng nghĩa : trằm trồ -
Trầm tích
Danh từ chất do các vật thể trong nước sông, hồ, biển lắng đọng lâu ngày kết lại mà thành bùn trầm tích lớp trầm... -
Trầm tĩnh
Tính từ tỏ ra trầm lặng và bình tĩnh, không để cho có những biến đổi đột ngột, không bối rối, nóng nảy tính trầm... -
Trầm tư
có dáng vẻ đang hết sức tập trung suy nghĩ điều gì ngồi trầm tư suy nghĩ nét mặt trầm tư Đồng nghĩa : trầm mặc, trầm... -
Trầm tư mặc tưởng
ở trạng thái đang yên lặng, tập trung suy nghĩ một mình. Đồng nghĩa : trầm mặc, trầm ngâm, trầm tư -
Trầm uất
buồn u uất trong lòng mắc chứng trầm uất bị trầm uất -
Trần ai
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ, Văn chương) cõi đời vất vả gian truân 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) vất vả, khổ sở Danh từ... -
Trần bì
Danh từ vị thuốc đông y chế bằng vỏ quýt khô để lâu năm.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Kitchen
1.170 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMammals I
445 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"