Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Trễ

Mục lục

Động từ

bị sa xuống, tụt xuống thấp hơn vị trí bình thường
mặc quần trễ rốn
cặp kính trắng trễ xuống sống mũi

Tính từ

(Phương ngữ) chậm, muộn
đến trễ nửa giờ
bận họp nên về trễ

Xem thêm các từ khác

  • Trệ

    Động từ: (Ít dùng) như xệ, béo quá, má trệ xuống
  • Trệt

    Tính từ: (phương ngữ) ở dưới cùng, sát đất, chỉ có một tầng, không có gác, (phương ngữ)...
  • Trệu

    Tính từ: (Ít dùng) như trẹo, ngã trệu chân
  • Trệu trạo

    Tính từ: từ gợi tả lối nhai qua loa hoặc nhai có vẻ khó nhọc, như của người móm hoặc đau...
  • Trị

    Động từ: chữa, làm cho lành bệnh hoặc khỏi một chứng nào đó trên cơ thể, làm cho mất khả...
  • Trị an

    giữ gìn an ninh và trật tự xã hội, công tác trị an, bảo vệ trị an, giữ gìn trật tự trị an
  • Trị giá

    Động từ: được định giá thành tiền hoặc vật ngang giá có tính chất như tiền tệ, chiếc...
  • Trọ

    Động từ: ở tạm, ngủ tạm một thời gian tại nhà người khác, nơi khác, ở trọ, thuê phòng...
  • Trọc

    Tính từ: (đầu) không có tóc, (đồi, núi) không có cây cối mọc như thường thấy, trọc đầu,...
  • Trọc lốc

    Tính từ: (khẩu ngữ) trọc hoàn toàn, đến mức nhẵn thín, trơ trụi, đầu cạo trọc lốc, Đồng...
  • Trọi

    Tính từ: (phương ngữ), xem trụi
  • Trọn

    Tính từ: đầy đủ, đến tận cùng một giới hạn, phạm vi nào đó, đầy đủ tất cả, không...
  • Trọng

    Động từ: cho là có ý nghĩa, tác dụng lớn, cần phải chú ý, đánh giá cao và tránh làm trái...
  • Trọng thưởng

    Động từ: thưởng phần thưởng có giá trị lớn, trên hẳn mức bình thường, trọng thưởng...
  • Trọng tải

    Danh từ: khối lượng có thể chở được mỗi chuyến của phương tiện vận tải, trọng tải...
  • Trọng đại

    Tính từ: có tầm quan trọng lớn lao, sứ mệnh trọng đại, sự kiện trọng đại trong đời
  • Trỏ

    Động từ: (phương ngữ) chỉ, trỏ đường, trỏ tay sang phải
  • Trỏng

    (phương ngữ, khẩu ngữ) trong ấy, vô trỏng, chỉ đang ở trỏng
  • Trố

    Động từ: (mắt) giương to ra để nhìn, biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc sợ hãi, Tính...
  • Trốc

    Danh từ: (phương ngữ) đầu (của người, động vật), (từ cũ, hoặc ph) trên, chỗ cao nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top