Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Trối

Mục lục

Danh từ

đốt ở sát mặt đất của cây mạ, có vòng rễ ăn vào đất
mạ nhổ bị đứt trối

Động từ

dặn dò lại trước khi chết
chết không kịp trối
trối lại vài lời cho con cháu
Đồng nghĩa: trăng trối, trối trăng

Xem thêm các từ khác

  • Trốn

    Động từ: giấu mình vào chỗ kín đáo để khỏi bị trông thấy, bỏ đi, tránh đi nơi khác một...
  • Trống

    Danh từ: nhạc khí rỗng, thường có hình trụ, thân bằng gỗ hoặc kim loại có một hoặc hai mặt...
  • Trống đại

    Danh từ:
  • Trốt

    Danh từ: (phương ngữ) lốc, trận gió trốt, con trốt
  • Trồi

    Động từ: nhô lên hoặc nhô ra và nổi hẳn lên trên bề mặt, trồi đầu lên trên mặt nước,...
  • Trồng

    Động từ: vùi hay cắm cành hoặc gốc cây giống xuống đất cho mọc thành cây, chôn phần chân...
  • Trổ

    Động từ: nảy ra, đâm ra từ thân cây, cành cây (nói khái quát), đưa ra thể hiện hoặc thi thố...
  • Trỗ

    Động từ: như trổ (ng1; thường nói về lúa, ngô), ngô trỗ cờ, lúa trỗ bông
  • Trỗi

    Động từ: (phương ngữ) nhổm người dậy không nằm nữa, thường là sau khi thức giấc, dấy...
  • Trộ

    Danh từ: (phương ngữ) trận (mưa, gió, v.v.), Động từ: (khẩu ngữ)...
  • Trội

    Tính từ: vượt hẳn lên về số lượng, chất lượng so với những cái khác cùng loại, nhiều...
  • Trộm

    Động từ: lấy của người một cách lén lút, nhân lúc đêm hôm hoặc lúc vắng người, làm việc...
  • Trộn

    Động từ: đảo lộn lên cho thứ nọ lẫn vào thứ kia, cho thêm thứ khác vào và đảo lộn lên...
  • Trộng

    Tính từ: (phương ngữ) khá lớn, khá to, khoai trộng củ
  • Trớ

    Động từ: (trẻ sơ sinh) nôn, Động từ: (phương ngữ) tránh, trẻ...
  • Trớn

    Danh từ: (phương ngữ) đà, Động từ: (Ít dùng) như trợn, xe lấy...
  • Trớt

    (phương ngữ) quách, mần trớt đi cho xong
  • Trời

    Danh từ: khoảng không gian vô tận mà ta nhìn thấy như một hình vòm úp trên mặt đất, trạng...
  • Trời già

    Danh từ: (từ cũ, văn chương) ông trời, về mặt tạo ra những ngang trái, khổ đau (hàm ý trách...
  • Trở

    Danh từ: (phương ngữ) tang, Động từ: đảo ngược vị trí, cho đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top