- Từ điển Việt - Việt
Trachoma
Danh từ
xem mắt hột
Xem thêm các từ khác
-
Trai
Mục lục 1 Danh từ 1.1 động vật thân mềm, có vỏ cứng gồm hai mảnh, sống ở đáy nước, một số loài có thể tiết ra... -
Trai giới
Động từ tắm gội sạch sẽ, ăn chay, không uống rượu, v.v., để gọi là giữ mình cho trong sạch trước khi cúng lễ, theo... -
Trai gái
Mục lục 1 Danh từ 1.1 những người còn trẻ tuổi, gồm cả con trai và con gái (nói khái quát) 2 Động từ 2.1 (Khẩu ngữ) có... -
Trai lơ
Tính từ (Khẩu ngữ) có vẻ lẳng lơ, tỏ ra dễ dãi trong quan hệ nam nữ có tính trai lơ -
Trai phòng
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) phòng ở của tăng ni. 2 Danh từ 2.1 (Từ cũ, Ít dùng) như thư phòng . Danh từ (Từ cũ) phòng... -
Trai tráng
người đàn ông còn trẻ và khoẻ mạnh (nói khái quát) trai tráng trong làng \"Cao su đi dễ khó về, Khi đi trai tráng khi về bủng... -
Trai trẻ
người con trai trẻ tuổi (nói khái quát) bọn trai trẻ trong làng thời trai trẻ Đồng nghĩa : trẻ trai -
Tran-zi-to
Danh từ xem transistor -
Trang
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) mẫu đơn 2 Danh từ 2.1 (Phương ngữ, Ít dùng) bàn thờ nhỏ đặt trên cao. 3 Danh từ 3.1... -
Trang bị
Mục lục 1 Động từ 1.1 cung cấp cho mọi thứ cần thiết để có thể hoạt động 2 Danh từ 2.1 những thứ được trang bị... -
Trang chủ
Danh từ trang chính và là trang mở đầu của một website, thường giới thiệu tổng quan về toàn bộ nội dung chứa đựng trong... -
Trang hoàng
Động từ làm cho một nơi nào đó đẹp lên bằng cách bày biện thêm những vật đẹp mắt một cách hợp thẩm mĩ trang hoàng... -
Trang kim
Động từ phủ trên mặt một lớp kim loại mỏng tờ trang kim -
Trang lứa
Danh từ lớp người cùng một lứa tuổi và trong cùng một môi trường sống, nói chung bạn bè cùng trang lứa các thế hệ học... -
Trang mục
Danh từ phần chuyên dành cho một chủ đề, một thể loại, trên báo chí trang mục giải đáp pháp luật\' Đồng nghĩa : mục -
Trang nghiêm
Tính từ có những hình thức biểu thị thái độ hết sức coi trọng, tôn kính nơi đền miếu trang nghiêm đứng trang nghiêm... -
Trang nhã
Tính từ lịch sự và thanh nhã màu sắc trang nhã lời văn trang nhã Đồng nghĩa : tao nhã, thanh lịch -
Trang phục
Mục lục 1 Danh từ 1.1 quần áo mặc ngoài, nói chung 2 Động từ 2.1 (Ít dùng) ăn mặc nói chung Danh từ quần áo mặc ngoài,... -
Trang sức
Mục lục 1 Động từ 1.1 làm tôn vẻ đẹp hình thức của con người bằng cách đeo, gắn thêm những vật quý, đẹp 2 Danh từ... -
Trang thiết bị
Danh từ trang bị và thiết bị (nói gộp) trang thiết bị quân sự trang thiết bị y tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.