Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Trung điểm

Danh từ

điểm giữa một đoạn thẳng
xác định trung điểm của đoạn AB

Xem thêm các từ khác

  • Trung đoàn

    Danh từ đơn vị tổ chức của lực lượng vũ trang, thường gồm một số tiểu đoàn nằm trong biên chế của sư đoàn hay...
  • Trung đại

    Danh từ thời đại giữa cổ đại và cận đại trong lịch sử, về cơ bản tương ứng với thời phong kiến lịch sử trung...
  • Trung đội

    Danh từ đơn vị tổ chức của lực lượng vũ trang, thường gồm ba tiểu đội và nằm trong biên chế của đại đội.
  • Trung ương

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 thuộc bộ phận chính, quan trọng nhất, có tác dụng chi phối các bộ phận xung quanh có liên quan 1.2...
  • Trung ương tập quyền

    Danh từ chế độ chính trị trong đó chính quyền tập trung vào chính phủ trung ương.
  • Trust

    Danh từ hình thức liên minh nhiều xí nghiệp để giảm cạnh tranh, nắm thị trường, định giá cả, v.v..
  • Truy

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đuổi theo, không để cho thoát 1.2 tìm, hỏi, xét cho kì ra sự thật về một sự việc nào đó 1.3...
  • Truy bức

    Động từ dồn ép, tác động mạnh đến tinh thần, buộc phải nhận truy bức con nợ bị truy bức, bắt phải khai Đồng nghĩa...
  • Truy cập

    Động từ tác động tới dữ liệu hoặc các lệnh chương trình của một ổ đĩa, một máy tính khác nằm trong mạng để thu...
  • Truy cập ngẫu nhiên

    Danh từ kĩ thuật truy cập thông tin, trong đó thông tin được trực tiếp lấy ra hay đặt vào thiết bị lưu trữ mà không cần...
  • Truy cập tuần tự

    Danh từ kĩ thuật truy cập thông tin, trong đó các khoản mục dữ liệu được thâm nhập tuần tự dựa trên thứ tự lưu trữ...
  • Truy cứu

    Động từ tìm hiểu đầy đủ các cứ liệu, các tình tiết về một vụ phạm pháp bị truy cứu trách nhiệm hình sự
  • Truy hoan

    Động từ (Từ cũ) theo đuổi thú ăn chơi, hưởng lạc cảnh truy hoan \"Miệt mài trong cuộc truy hoan, Càng quen thuộc nết, càng...
  • Truy hô

    Động từ vừa rượt đuổi vừa hô hoán thoáng thấy kẻ trộm, vội truy hô lên
  • Truy hỏi

    Động từ hỏi vặn, hỏi ráo riết, buộc phải nói ra sự thật bị truy hỏi gắt gao Đồng nghĩa : tra hỏi, truy vấn
  • Truy kích

    Động từ đuổi đánh quân địch đang rút chạy thừa thắng, truy kích đến cùng cuộc truy kích
  • Truy lãnh

    Động từ (Phương ngữ) xem truy lĩnh
  • Truy lùng

    Động từ đuổi theo và lùng bắt truy lùng tội phạm bị địch truy lùng ráo riết Đồng nghĩa : săn lùng
  • Truy lĩnh

    Động từ lĩnh hoặc lĩnh thêm khoản tiền lẽ ra phải được lĩnh từ trước truy lĩnh tiền lương của tháng trước truy lĩnh...
  • Truy nguyên

    Động từ (Từ cũ) tìm đến tận căn nguyên, gốc rễ của sự việc truy nguyên vụ tham ô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top