Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Truy quét

Động từ

truy lùng nhằm tiêu diệt sạch trên một phạm vi rộng
truy quét các tụ điểm ma tuý

Xem thêm các từ khác

  • Truy sát

    Động từ (Từ cũ) truy đuổi ráo riết để giết hại \"Quan quân truy sát đuổi dài, Hằm hằm sát khí, ngất trời ai đang!\"...
  • Truy thu

    Động từ thu hoặc thu thêm khoản tiền lẽ ra đã phải nộp trước đó truy thu nợ đọng truy thu tiền thuế
  • Truy tìm

    Động từ dò xét tìm cho ra truy tìm tung tích truy tìm nguyên nhân vụ việc Đồng nghĩa : truy tầm
  • Truy tầm

    Động từ (Ít dùng) xem truy tìm
  • Truy tặng

    Động từ (Trang trọng) tặng thưởng cho người đã chết truy tặng danh hiệu anh hùng truy tặng huân chương
  • Truy tố

    Động từ đưa người coi là phạm tội ra toà để xét xử bị truy tố về tội lừa đảo
  • Truy vấn

    Động từ (Ít dùng) truy hỏi bị truy vấn gắt gao
  • Truy xuất

    Động từ lấy thông tin cần thiết thông qua máy tính cá nhân truy xuất dữ liệu truy xuất thông tin từ Internet
  • Truy xét

    Động từ xét hỏi đến cùng để tìm cho ra truy xét nghi can
  • Truy ép

    Động từ như truy bức truy ép, bắt phải khai
  • Truy điệu

    Động từ (làm lễ) tỏ lòng thương tiếc, tưởng nhớ công lao người đã chết lễ truy điệu được tổ chức trang trọng
  • Truy đuổi

    Động từ đuổi bắt ráo riết truy đuổi quân giặc bị truy đuổi ráo riết
  • Truyền

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chuyển cái mình đang nắm giữ cho người khác, thường thuộc thế hệ sau 1.2 (hiện tượng vật lí)...
  • Truyền bá

    Động từ phổ biến rộng rãi cho nhiều người, nhiều nơi truyền bá tư tưởng mới truyền bá tri thức khoa học Đồng nghĩa...
  • Truyền cảm

    Động từ làm cho người nghe, người xem, người đọc thấy rung động trong lòng, có những cảm xúc mạnh mẽ giọng đọc truyền...
  • Truyền dẫn

    Động từ truyền thông tin từ điểm này đến điểm khác hoặc ngược lại bằng các công nghệ khác nhau như dây, cáp, vệ...
  • Truyền giáo

    Động từ truyền bá tôn giáo (thường nói về đạo Kitô) nhà truyền giáo đi truyền giáo khắp nơi Đồng nghĩa : truyền đạo,...
  • Truyền hình

    Mục lục 1 Động từ 1.1 truyền hình ảnh, thường đồng thời có cả âm thanh, đi xa bằng radio hoặc bằng đường dây 2 Danh...
  • Truyền khẩu

    Động từ truyền lại bằng lời, không có văn bản viết, từ người này sang người khác, từ đời này sang đời khác văn...
  • Truyền kiếp

    Tính từ rất lâu đời, tựa như truyền lại từ kiếp này sang kiếp khác, mãi mãi vẫn còn (chỉ nói về cái không hay) mối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top