Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Truy tầm

Động từ

(Ít dùng)

xem truy tìm

Xem thêm các từ khác

  • Truy tặng

    Động từ (Trang trọng) tặng thưởng cho người đã chết truy tặng danh hiệu anh hùng truy tặng huân chương
  • Truy tố

    Động từ đưa người coi là phạm tội ra toà để xét xử bị truy tố về tội lừa đảo
  • Truy vấn

    Động từ (Ít dùng) truy hỏi bị truy vấn gắt gao
  • Truy xuất

    Động từ lấy thông tin cần thiết thông qua máy tính cá nhân truy xuất dữ liệu truy xuất thông tin từ Internet
  • Truy xét

    Động từ xét hỏi đến cùng để tìm cho ra truy xét nghi can
  • Truy ép

    Động từ như truy bức truy ép, bắt phải khai
  • Truy điệu

    Động từ (làm lễ) tỏ lòng thương tiếc, tưởng nhớ công lao người đã chết lễ truy điệu được tổ chức trang trọng
  • Truy đuổi

    Động từ đuổi bắt ráo riết truy đuổi quân giặc bị truy đuổi ráo riết
  • Truyền

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chuyển cái mình đang nắm giữ cho người khác, thường thuộc thế hệ sau 1.2 (hiện tượng vật lí)...
  • Truyền bá

    Động từ phổ biến rộng rãi cho nhiều người, nhiều nơi truyền bá tư tưởng mới truyền bá tri thức khoa học Đồng nghĩa...
  • Truyền cảm

    Động từ làm cho người nghe, người xem, người đọc thấy rung động trong lòng, có những cảm xúc mạnh mẽ giọng đọc truyền...
  • Truyền dẫn

    Động từ truyền thông tin từ điểm này đến điểm khác hoặc ngược lại bằng các công nghệ khác nhau như dây, cáp, vệ...
  • Truyền giáo

    Động từ truyền bá tôn giáo (thường nói về đạo Kitô) nhà truyền giáo đi truyền giáo khắp nơi Đồng nghĩa : truyền đạo,...
  • Truyền hình

    Mục lục 1 Động từ 1.1 truyền hình ảnh, thường đồng thời có cả âm thanh, đi xa bằng radio hoặc bằng đường dây 2 Danh...
  • Truyền khẩu

    Động từ truyền lại bằng lời, không có văn bản viết, từ người này sang người khác, từ đời này sang đời khác văn...
  • Truyền kiếp

    Tính từ rất lâu đời, tựa như truyền lại từ kiếp này sang kiếp khác, mãi mãi vẫn còn (chỉ nói về cái không hay) mối...
  • Truyền miệng

    Động từ xem truyền khẩu
  • Truyền nhiễm

    Động từ lây (nói khái quát) bệnh truyền nhiễm Đồng nghĩa : lây nhiễm, lây truyền
  • Truyền thanh

    Động từ truyền âm thanh đi xa bằng radio hoặc bằng đường dây đài truyền thanh loa truyền thanh
  • Truyền thuyết

    Danh từ truyện dân gian truyền miệng về các nhân vật và sự kiện có liên quan đến lịch sử, thường mang nhiều yếu tố...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top