- Từ điển Việt - Việt
Tuần tự
Phụ từ
theo một trình tự nhất định
- làm tuần tự từng bước
- công việc được tiến hành theo tuần tự
- Đồng nghĩa: lần lượt
Các từ tiếp theo
-
Tuồn
Động từ: di chuyển đến nơi khác một cách mau lẹ, thường là áp sát thân mình trên bề mặt... -
Tuồng
Danh từ: kịch hát dân tộc cổ truyền, mang tính chất tượng trưng và ước lệ, lời viết theo... -
Tuổi
Danh từ: năm, dùng làm đơn vị để tính thời gian sống của người, năm, dùng làm đơn vị để... -
Tuổi thọ
Danh từ: thời gian sống được của một người, một sinh vật, thời gian sử dụng được của... -
Tuột
Động từ: bị rời ra khỏi, không còn giữ lại được nữa, (da) bong ra một mảng, (phương ngữ)... -
Tuỳ
Động từ: dựa theo điều kiện, tình thế mà làm cho phù hợp, để cho người nào đó theo ý muốn... -
Tuỵ
Danh từ: tuyến tiêu hoá, thường hình lá liễu, nằm bên dưới dạ dày, tiết ra chất dịch tiêu... -
Tuỷ
Danh từ: phần mềm ở giữa ống xương., phần mềm ở giữa răng, viêm tuỷ răng -
Tà
Danh từ: đường nẹp nhỏ ở dọc hai bên vạt của một số loại áo như áo bà ba, áo dài, phần... -
Tài
Danh từ: (khẩu ngữ) tài xế (gọi tắt)., Danh từ: khả năng đặc...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.306 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemBikes
724 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.