Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tuột dốc

Động từ

(Khẩu ngữ) tụt dốc
nền kinh tế bị tuột dốc

Các từ tiếp theo

  • Tuỳ bút

    Danh từ thể kí ghi lại một cách tương đối tự do những cảm nghĩ của người viết, kết hợp với việc phản ánh thực...
  • Tuỳ cơ

    Động từ tuỳ theo tình hình cụ thể tuỳ cơ định liệu tuỳ cơ mà hành động
  • Tuỳ cơ ứng biến

    tuỳ theo tình hình cụ thể mà có cách ứng phó thích hợp.
  • Tuỳ hứng

    Tính từ (làm việc gì) tuỳ theo cảm hứng, thích thú của cá nhân, không theo một quy định hay cách thức cụ thể nào cả...
  • Tuỳ nghi

    Tính từ tuỳ theo hoàn cảnh, làm thế nào cho thích hợp tuỳ nghi di tản việc có thế, cứ tuỳ nghi mà định liệu Đồng nghĩa...
  • Tuỳ phái

    Danh từ (Từ cũ) người chuyên chạy giấy và làm những công việc lặt vặt ở công sở thời Pháp thuộc.
  • Tuỳ thuộc

    Động từ tuỳ theo điều kiện nào đó thành công hay thất bại đều tuỳ thuộc ở anh khó hay dễ còn tuỳ thuộc ở khả...
  • Tuỳ thân

    Tính từ thường được mang theo người giấy tờ tuỳ thân chiếc ba lô tuỳ thân
  • Tuỳ thích

    Động từ tuỳ theo ý thích riêng của bản thân, không bị gò ép, hạn chế muốn làm gì tuỳ thích
  • Tuỳ tiện

    Tính từ tiện đâu làm đó, không có nguyên tắc nào cả làm ăn tuỳ tiện nói năng tuỳ tiện nhà cửa xây dựng tùy tiện...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Occupations II

1.506 lượt xem

The Dining room

2.204 lượt xem

Describing Clothes

1.041 lượt xem

A Science Lab

692 lượt xem

Cars

1.981 lượt xem

Fruit

282 lượt xem

Fish and Reptiles

2.174 lượt xem

Occupations III

201 lượt xem

Trucks

180 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top