- Từ điển Việt - Việt
Tuỳ
Động từ
dựa theo điều kiện, tình thế mà làm cho phù hợp
- làm việc tuỳ sức
- tuỳ theo hoàn cảnh mà ứng phó
để cho người nào đó theo ý muốn của mình mà quyết định
- việc đó tuỳ anh định liệu
- muốn đi hay ở thì tuỳ
Các từ tiếp theo
-
Tuỵ
Danh từ: tuyến tiêu hoá, thường hình lá liễu, nằm bên dưới dạ dày, tiết ra chất dịch tiêu... -
Tuỷ
Danh từ: phần mềm ở giữa ống xương., phần mềm ở giữa răng, viêm tuỷ răng -
Tà
Danh từ: đường nẹp nhỏ ở dọc hai bên vạt của một số loại áo như áo bà ba, áo dài, phần... -
Tài
Danh từ: (khẩu ngữ) tài xế (gọi tắt)., Danh từ: khả năng đặc... -
Tài hoa
Tính từ: có tài về nghệ thuật, văn chương, người nhạc sĩ tài hoa, nét vẽ tài hoa, Đồng nghĩa... -
Tài nghệ
Danh từ: tài năng đạt đến độ điêu luyện trong nghề nghiệp, trổ hết tài nghệ ra thi đấu -
Tàn
Danh từ: đồ dùng có cán dài cắm vào một cái khung tròn bọc nhiễu hoặc vóc, xung quanh rủ dài... -
Tàng
Tính từ: (khẩu ngữ) (đồ dùng) quá cũ nát, trông tồi tàn không ra gì, vì dùng đã lâu ngày,... -
Tành tạch
Tính từ: từ mô phỏng tiếng nổ nhỏ, giòn, đanh và liên tiếp, pháo tép nổ tành tạch -
Tào khang
Danh từ: (từ cũ, văn chương), xem tao khang
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
186 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.