Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tu huýt

Danh từ

(Phương ngữ) còi nhỏ, dùng làm đồ chơi
thổi tu huýt

Xem thêm các từ khác

  • Tu hành

    Động từ rời bỏ cuộc sống đời thường để tu theo một tôn giáo nào đó (nói khái quát) tu hành theo đạo Phật nhà tu...
  • Tu hú

    Danh từ chim lớn hơn sáo, lông màu đen, hoặc đen nhạt có điểm nhiều chấm trắng, thường đẻ trứng vào tổ sáo sậu hay...
  • Tu kín

    Động từ (người theo đạo Kitô) tu ở một nơi riêng biệt, không giao thiệp với người đời nhà tu kín
  • Tu luyện

    Động từ tu hành và luyện tập công phu (thường chỉ nói về Đạo giáo) tu luyện thành tiên khổ công tu luyện (Ít dùng) tu...
  • Tu mi

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) mày râu tu mi nam tử \"Tu mi tỏ mặt trượng phu, Đem trung hiếu để trả thù non sông.\" (SKTT)
  • Tu nghiệp

    Động từ trau dồi nghiệp vụ đi tu nghiệp ở nước ngoài
  • Tu nghiệp sinh

    Danh từ người đi tu nghiệp ở nước ngoài gặp mặt các tu nghiệp sinh Việt Nam ở Nga
  • Tu nhân tích đức

    ăn ở có nhân, làm nhiều việc thiện, để đức lại cho con cháu hay cho mình về sau được hưởng phúc, theo quan niệm của...
  • Tu sĩ

    Danh từ người tu hành (thường nói về đạo Kitô) nữ tu sĩ
  • Tu sửa

    Động từ sửa lại cho hợp lí và tốt hơn tu sửa lại nhà cửa Đồng nghĩa : sửa chữa, sửa sang, tu chỉnh
  • Tu thân

    Động từ (Từ cũ) tu dưỡng về đạo đức \"Làm trai quyết chí tu thân, Công danh chớ vội, nợ nần chớ lo.\" (Cdao)
  • Tu thư

    Động từ (Từ cũ) biên soạn sách giáo khoa ban tu thư
  • Tu tạo

    Động từ sửa chữa và xây dựng lại hoặc xây dựng thêm tu tạo đình miếu Đồng nghĩa : tôn tạo, tu bổ
  • Tu tỉnh

    Động từ nhận ra lỗi lầm của bản thân và tự sửa chữa tu tỉnh mà làm ăn
  • Tu từ

    Tính từ thuộc về tu từ học, có tính chất của tu từ học biện pháp tu từ câu hỏi tu từ
  • Tu từ học

    Danh từ bộ môn ngôn ngữ học nghiên cứu những thuộc tính biểu cảm của các phương tiện ngôn ngữ để sử dụng làm cho...
  • Tu viện

    Danh từ nhà tu của đạo Kitô.
  • Tua

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 vật trang trí gồm nhiều sợi nhỏ, mềm, có màu sắc, thường viền xung quanh hoặc để rủ xuống cho...
  • Tua-bin

    Danh từ xem turbin
  • Tua rua

    Danh từ cụm sao nhỏ kết thành một đám lờ mờ, thấy được vào lúc sáng sớm đầu tháng sáu dương lịch chòm sao tua rua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top