Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tuyển cử

Động từ

(Trang trọng) bầu cử
tuyển cử đại biểu quốc hội
ngày tuyển cử

Xem thêm các từ khác

  • Tuyển dụng

    Động từ chọn và nhận vào làm việc thông báo tuyển dụng lao động hợp đồng tuyển dụng
  • Tuyển khoáng

    Động từ chọn riêng các loại khoáng sản khác nhau và loại bỏ chất vô ích để làm tăng tỉ lệ chất có ích trong khoáng...
  • Tuyển lựa

    Động từ tuyển theo tiêu chuẩn (nói khái quát) tuyển lựa cán bộ tuyển lựa được nhiều giống lúa tốt Đồng nghĩa : chọn...
  • Tuyển mộ

    Động từ tuyển chọn người một cách rộng rãi để tổ chức thành lực lượng làm việc gì tuyển mộ lính đánh thuê Đồng...
  • Tuyển quân

    Động từ tuyển người vào quân đội đợt tuyển quân
  • Tuyển sinh

    Động từ tuyển học sinh, sinh viên vào trường học tuyển sinh đại học kì thi tuyển sinh
  • Tuyển thủ

    Danh từ người được tuyển chọn để tham gia thi đấu thể thao tuyển thủ bóng đá các tuyển thủ quốc gia
  • Tuyển tập

    Danh từ sách tập hợp nhiều bài, nhiều tác phẩm được tuyển chọn (của một hay nhiều tác giả) tuyển tập thơ Việt Nam...
  • Tuyệt bút

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) bài văn, bài thơ viết lần cuối cùng trong đời, để lại trước khi chết 2 Danh từ 2.1 (Từ...
  • Tuyệt chiêu

    chiêu võ riêng rất hiểm, có tính chất quyết định để giành phần thắng; thường dùng trong khẩu ngữ để chỉ hình thức,...
  • Tuyệt chủng

    Động từ bị mất hẳn nòi giống một loài thú đang có nguy cơ bị tuyệt chủng Đồng nghĩa : tuyệt diệt
  • Tuyệt diệt

    Động từ (nòi giống) bị mất hẳn, không còn tồn tại nữa loài khủng long đã bị tuyệt diệt Đồng nghĩa : tuyệt chủng
  • Tuyệt diệu

    Tính từ hay, tốt đến mức kì lạ, khiến người ta phải khâm phục áng văn tuyệt diệu khoảnh khắc tuyệt diệu một người...
  • Tuyệt giao

    Động từ cắt đứt mọi quan hệ, không còn đi lại, giao thiệp với nhau nữa vì hiểu lầm nên hai nhà đã tuyệt giao với...
  • Tuyệt hảo

    Tính từ có chất lượng, phẩm chất cao hết mức, khó có thể hơn chất lượng tuyệt hảo nước mắm tuyệt hảo
  • Tuyệt kĩ

    Danh từ kĩ thuật đặc biệt khéo léo, tinh vi biểu diễn những tuyệt kĩ võ nghệ
  • Tuyệt kỹ

    Danh từ xem tuyệt kĩ
  • Tuyệt mĩ

    Tính từ đẹp đến mức không còn có thể hơn cảnh quan tuyệt mĩ vẻ đẹp tuyệt mĩ
  • Tuyệt mật

    Tính từ rất bí mật, cần được tuyệt đối giữ kín thông tin tuyệt mật tài liệu tuyệt mật
  • Tuyệt mệnh

    Động từ (những lời) để lại trước khi tự tử lời tuyệt mệnh bức thư tuyệt mệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top