Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Um

Mục lục

Động từ

(Phương ngữ)

xem om

Tính từ

(khói, mùi, bóng tối) dày đặc và lan ra trên một khoảng rộng
khói bốc um lên
thối um
căn phòng tối um
(cây cối) nhiều và dày, rậm rạp
cỏ mọc tốt um
bãi mía xanh um

Tính từ

(Khẩu ngữ) như om
hét um nhà

Xem thêm các từ khác

  • Um sùm

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) xem om sòm
  • Um tùm

    Tính từ (cây cối) rậm rạp, dày đặc cây cối um tùm Trái nghĩa : thưa thớt
  • Un

    Động từ (Phương ngữ) xem hun (ng1).
  • Un đúc

    Động từ (Phương ngữ) xem hun đúc
  • Ung

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 nhọt lớn, gây đau nhiều, thường nguy hiểm cho tính mạng 2 Tính từ 2.1 (trứng gà, vịt) bị hỏng,...
  • Ung bướu

    Danh từ ung và bướu nổi trên cơ thể (nói khái quát) nổi ung bướu chữa trị ung bướu
  • Ung dung

    Tính từ có dáng điệu, cử chỉ tỏ ra bình tĩnh, thư thái, không có gì lo lắng, hoặc vội vã ung dung tự tại dáng điệu...
  • Ung nhọt

    Danh từ nhọt lớn (nói khái quát) uống thuốc làm tiêu ung nhọt Đồng nghĩa : ung độc ví hiện tượng xấu xa, thối nát từ...
  • Ung thư

    Danh từ u ác tính, thường có di căn, rất khó tiệt trừ, dễ gây tử vong ung thư gan tế bào ung thư
  • Ung độc

    Danh từ (Ít dùng) như ung nhọt người đầy ung độc
  • Ung ủng

    Tính từ hơi ủng quả cam đã ung ủng
  • Unicode

    Danh từ tiêu chuẩn quốc tế về bộ kí tự đa ngôn ngữ dùng thống nhất trong việc trao đổi thông tin toàn cầu (hiện có...
  • Upload

    Động từ đưa dữ liệu (văn bản, âm thanh, hình ảnh, v.v.) từ một máy tính hay thiết bị điện tử lên một hệ thống lưu...
  • Upsilon

    Danh từ con chữ thứ hai mươi của bảng chữ cái Hi Lạp (υ, Y).
  • Urani

    Danh từ xem uranium
  • Uranium

    Danh từ kim loại nặng, màu trắng như kền, có tính phóng xạ, dùng để sản xuất năng lượng hạt nhân.
  • Urea

    Danh từ chất kết tinh không màu, dễ tan trong nước, có nhiều trong nước tiểu.
  • Uy

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) xem oai : ra uy như uy quyền \"Chư hầu mến đức, nép uy, Xa thời tiến cống, gần thì làm tôi.\"...
  • Uy danh

    Danh từ uy quyền và danh tiếng uy danh lừng lẫy
  • Uy hiếp

    Động từ dùng uy lực đe doạ, ép buộc làm cho phải khiếp sợ mà khuất phục uy hiếp tinh thần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top