Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vô song

Tính từ

có một không hai, không ai, không cái gì có thể sánh kịp
sức mạnh vô song
tài nghệ vô song
Trái nghĩa: vô địch

Xem thêm các từ khác

  • Vô sư vô sách

    (Khẩu ngữ) không được dạy dỗ, học hành tử tế.
  • Vô sản

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 người thuộc giai cấp công nhân dưới chế độ tư bản (nói khái quát). 1.2 người lao động không có...
  • Vô sản hoá

    Động từ làm cho người lao động bị tước đoạt hết tư liệu sản xuất, trở thành vô sản. làm cho (người không thuộc...
  • Vô sỉ

    Tính từ vô liêm sỉ (nói tắt) kẻ vô sỉ
  • Vô số

    Tính từ nhiều lắm, đến mức không thể đếm hết, kể hết được nhà giàu, tiền bạc vô số quyển sách còn vô số lỗi...
  • Vô sự

    Tính từ không việc gì, không gặp rủi ro, tai nạn (như đã lo ngại) bình yên vô sự
  • Vô thanh

    Tính từ (phụ âm) trong quá trình cấu tạo không có sự tham gia của dây thanh (các dây thanh không rung lên khi phát âm); phân...
  • Vô thiên lủng

    Tính từ (Thông tục) nhiều lắm, nhiều đến mức không sao kể hết được khoai lang ở đây thì vô thiên lủng Đồng nghĩa...
  • Vô thưởng vô phạt

    (Khẩu ngữ) chẳng ích lợi gì nhưng cũng chẳng tác hại gì toàn những chuyện vô thưởng vô phạt!
  • Vô thần

    Tính từ không tin là có thần, có Thượng Đế.
  • Vô thần luận

    Danh từ xem thuyết vô thần
  • Vô thời hạn

    Tính từ không có thời hạn nào cả hợp đồng có giá trị vô thời hạn Đồng nghĩa : vô kì hạn
  • Vô thức

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ở ngoài ý thức của con người 2 Danh từ 2.1 những gì có ở con người mà bản thân con người không...
  • Vô thừa nhận

    Tính từ không có ai nhận là của mình đứa trẻ vô thừa nhận
  • Vô tiền khoáng hậu

    (Từ cũ) xem không tiền khoáng hậu
  • Vô tri

    Tính từ không có khả năng nhận biết vật vô tri \"Hoài lời nói kẻ vô tri, Một trăm gánh chì đúc chẳng nên chuông.\" (Cdao)
  • Vô tri vô giác

    Tính từ như vô tri (nhưng nghĩa mạnh hơn).
  • Vô trách nhiệm

    Tính từ không có tinh thần trách nhiệm vô trách nhiệm với con cái một con người vô trách nhiệm
  • Vô trùng

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 không có hoặc đã được làm cho không còn vi trùng 2 Động từ 2.1 làm cho thành vô trùng Tính từ không...
  • Vô tuyến

    Danh từ phương thức truyền tín hiệu đi xa bằng sóng điện từ (không cần dây dẫn); phân biệt với hữu tuyến các thiết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top