Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vô thưởng vô phạt

(Khẩu ngữ) chẳng ích lợi gì nhưng cũng chẳng tác hại gì
toàn những chuyện vô thưởng vô phạt!

Xem thêm các từ khác

  • Vô thần

    Tính từ không tin là có thần, có Thượng Đế.
  • Vô thần luận

    Danh từ xem thuyết vô thần
  • Vô thời hạn

    Tính từ không có thời hạn nào cả hợp đồng có giá trị vô thời hạn Đồng nghĩa : vô kì hạn
  • Vô thức

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ở ngoài ý thức của con người 2 Danh từ 2.1 những gì có ở con người mà bản thân con người không...
  • Vô thừa nhận

    Tính từ không có ai nhận là của mình đứa trẻ vô thừa nhận
  • Vô tiền khoáng hậu

    (Từ cũ) xem không tiền khoáng hậu
  • Vô tri

    Tính từ không có khả năng nhận biết vật vô tri \"Hoài lời nói kẻ vô tri, Một trăm gánh chì đúc chẳng nên chuông.\" (Cdao)
  • Vô tri vô giác

    Tính từ như vô tri (nhưng nghĩa mạnh hơn).
  • Vô trách nhiệm

    Tính từ không có tinh thần trách nhiệm vô trách nhiệm với con cái một con người vô trách nhiệm
  • Vô trùng

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 không có hoặc đã được làm cho không còn vi trùng 2 Động từ 2.1 làm cho thành vô trùng Tính từ không...
  • Vô tuyến

    Danh từ phương thức truyền tín hiệu đi xa bằng sóng điện từ (không cần dây dẫn); phân biệt với hữu tuyến các thiết...
  • Vô tuyến truyền hình

    Danh từ việc truyền hình bằng radio hãng vô tuyến truyền hình xem vô tuyến truyền hình như ti vi .
  • Vô tuyến điện

    Danh từ xem radio (ng1).
  • Vô tài

    Tính từ (Ít dùng) như bất tài kẻ vô tài
  • Vô tâm

    Tính từ không hay để ý, cả đến những điều người khác thường chú ý vô tâm nên nói trước quên sau người vô tâm Đồng...
  • Vô tâm vô tính

    (Khẩu ngữ) như vô tâm (nhưng ý mạnh hơn).
  • Vô tình

    Tính từ không có tình nghĩa, không có tình cảm kẻ vô tình, vô nghĩa \"Về dinh ngẫm nghĩ việc nhà, Đành người có nghĩa...
  • Vô tích sự

    Tính từ (Khẩu ngữ) chẳng được việc gì, chẳng được ích lợi gì con người vô tích sự đồ vô tích sự! (tiếng mắng)...
  • Vô tư

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 không có lo nghĩ gì 2 Tính từ 2.1 không nghĩ đến, không vì lợi ích riêng 2.2 không thiên vị ai cả...
  • Vô tư lự

    Tính từ không phải suy nghĩ, lo lắng gì vẻ mặt vô tư lự con người vô tư lự Đồng nghĩa : vô tư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top