Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vướng vít

Động từ

(Ít dùng) như vướng víu.

Xem thêm các từ khác

  • Vướng víu

    Động từ: vướng nhiều, làm cản trở (nói khái quát), dây dợ lằng nhằng, vướng víu, con cái...
  • Vướng vất

    Động từ: cảm thấy như có điều gì còn vướng mắc, làm cho phải bận tâm, cứ thấy vướng...
  • Vườn

    Danh từ: khu đất thường ở sát cạnh nhà, được rào kín xung quanh để trồng rau, hoa hay cây...
  • Vượn

    Danh từ: loài linh trưởng có hình dạng giống như người, không có đuôi, hai chi trước rất dài,...
  • Vượng

    Động từ: ở trạng thái đang phát triển theo hướng đi lên, mạnh lên, làm ăn đang thời kì vượng,...
  • Vượt

    Động từ: di chuyển qua nơi có khó khăn, trở ngại để đến một nơi khác, tiến nhanh hơn và...
  • Vạ

    Danh từ: tai hoạ bỗng dưng đến với một người nào đó, điều tội lỗi phải gánh chịu, (từ...
  • Vạc

    Danh từ: chim có chân cao, cùng họ với diệc, cò, thường đi ăn đêm, kêu rất to, Danh...
  • Vạch

    Động từ: tạo thành đường, thành nét (thường là khi vẽ, viết), gạt sang một bên để có...
  • Vại

    Danh từ: đồ đựng bằng sành, gốm, hình trụ, lòng sâu, (khẩu ngữ) cốc vại (nói tắt), vại...
  • Vạn

    Danh từ: số đếm, bằng mười nghìn, số lượng rất lớn, không xác định được, Danh...
  • Vạn thọ

    Động từ: (từ cũ) sống lâu muôn tuổi (thường dùng làm lời chúc mừng tuổi thọ vua chúa).,...
  • Vạn vật

    Danh từ: muôn vật, muôn loài trong tự nhiên (nói khái quát), vạn vật hữu linh, bóng tối đã bao...
  • Vạt

    Danh từ: thân áo, miếng đất hẹp, dài, thường dùng để trồng trọt, Danh...
  • Vạy

    Danh từ: (phương ngữ) ách, vạy cày
  • Vả

    Danh từ: cây cùng họ với sung, lá to, quả lớn hơn quả sung, ăn được, Động...
  • Vải

    Danh từ: cây ăn quả, lá kép lông chim, quả có vỏ sần sùi màu đỏ nâu, có cùi màu trắng, nhiều...
  • Vảnh

    Động từ: (phương ngữ), xem vểnh
  • Vảy

    Danh từ: mảnh nhỏ và cứng bằng chất sừng hay xương úp lên nhau ở một số động vật có xương...
  • Vấn

    Động từ: quấn thành vòng, vấn điếu thuốc lá, tóc vấn đuôi gà, Đồng nghĩa : cuộn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top