Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vẫy gọi

Động từ

(Văn chương) kêu gọi và giục giã tiến lên
tương lai đang vẫy gọi

Xem thêm các từ khác

  • Vẫy vùng

    Động từ hoạt động một cách tự do, tuỳ thích, không chịu một sự kiềm chế nào cả vẫy vùng trong nước \"Giang hồ quen...
  • Vậm vạp

    Tính từ to lớn và khoẻ dáng người vậm vạp Đồng nghĩa : đô, vạm vỡ
  • Vận chuyển

    Động từ mang chuyển đồ vật, hàng hoá đến một nơi khác tương đối xa, bằng phương tiện nào đó vận chuyển hàng hoá...
  • Vận dụng

    Động từ đem tri thức, lí luận áp dụng vào thực tiễn vận dụng những kiến thức đã học trong trường Đồng nghĩa : áp...
  • Vận hành

    Động từ (máy móc, thiết bị) hoạt động, làm việc hoặc được làm cho hoạt động, làm việc quy tắc vận hành máy
  • Vận hạn

    Danh từ điều không may lớn gặp phải do số phận, theo quan niệm duy tâm (nói khái quát) vận hạn đen đủi gặp lúc vận hạn...
  • Vận khí

    Danh từ chiều hướng phát triển tốt, xấu của sự vật, sự việc theo quy luật tự nhiên, tại một thời điểm cụ thể,...
  • Vận mạng

    Danh từ (Phương ngữ) xem vận mệnh
  • Vận mệnh

    Danh từ cuộc sống nói chung, về mặt những điều hay dở, được mất đang đón chờ vận mệnh quốc gia một dân tộc được...
  • Vận số

    Danh từ toàn bộ những điều may rủi lớn đã được định sẵn một cách thần bí, theo mê tín tin vào vận số Đồng nghĩa...
  • Vận trù

    Động từ tính toán, lo liệu các vấn đề về sắp xếp, tổ chức vận trù phương án
  • Vận trù học

    Danh từ ngành khoa học vận dụng phương pháp toán học và các phương pháp khoa học khác để nghiên cứu và phân tích các vấn...
  • Vận tải

    Động từ chuyên chở người hoặc đồ vật, hàng hoá trên quãng đường tương đối dài vận tải hàng hoá Đồng nghĩa : chuyên...
  • Vận tốc

    Danh từ Cách nói tắt của véc tơ vận tốc tức thời, nó là đại lượng vật lí đặc trưng cho trạng thái chuyển động...
  • Vận xuất

    Động từ đưa ra, chuyển ra khỏi nơi khai thác vận xuất than
  • Vận đơn

    Danh từ chứng từ cấp cho người gửi hàng, xác nhận trách nhiệm chuyên chở hàng tới nơi quy định và giao cho người nhận...
  • Vận động

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (hiện tượng) thay đổi vị trí không ngừng của vật thể trong quan hệ với những vật thể khác....
  • Vận động viên

    Danh từ người chuyên luyện tập, thi đấu và biểu diễn một môn thể thao nhất định vận động viên bơi lội
  • Vật bất li thân

    vật quý không thể rời khỏi người, lúc nào cũng phải mang theo bên mình.
  • Vật chướng ngại

    Danh từ (Ít dùng) như chướng ngại vật .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top