Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vận hành

Động từ

(máy móc, thiết bị) hoạt động, làm việc hoặc được làm cho hoạt động, làm việc
quy tắc vận hành máy

Xem thêm các từ khác

  • Vận hạn

    Danh từ điều không may lớn gặp phải do số phận, theo quan niệm duy tâm (nói khái quát) vận hạn đen đủi gặp lúc vận hạn...
  • Vận khí

    Danh từ chiều hướng phát triển tốt, xấu của sự vật, sự việc theo quy luật tự nhiên, tại một thời điểm cụ thể,...
  • Vận mạng

    Danh từ (Phương ngữ) xem vận mệnh
  • Vận mệnh

    Danh từ cuộc sống nói chung, về mặt những điều hay dở, được mất đang đón chờ vận mệnh quốc gia một dân tộc được...
  • Vận số

    Danh từ toàn bộ những điều may rủi lớn đã được định sẵn một cách thần bí, theo mê tín tin vào vận số Đồng nghĩa...
  • Vận trù

    Động từ tính toán, lo liệu các vấn đề về sắp xếp, tổ chức vận trù phương án
  • Vận trù học

    Danh từ ngành khoa học vận dụng phương pháp toán học và các phương pháp khoa học khác để nghiên cứu và phân tích các vấn...
  • Vận tải

    Động từ chuyên chở người hoặc đồ vật, hàng hoá trên quãng đường tương đối dài vận tải hàng hoá Đồng nghĩa : chuyên...
  • Vận tốc

    Danh từ Cách nói tắt của véc tơ vận tốc tức thời, nó là đại lượng vật lí đặc trưng cho trạng thái chuyển động...
  • Vận xuất

    Động từ đưa ra, chuyển ra khỏi nơi khai thác vận xuất than
  • Vận đơn

    Danh từ chứng từ cấp cho người gửi hàng, xác nhận trách nhiệm chuyên chở hàng tới nơi quy định và giao cho người nhận...
  • Vận động

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (hiện tượng) thay đổi vị trí không ngừng của vật thể trong quan hệ với những vật thể khác....
  • Vận động viên

    Danh từ người chuyên luyện tập, thi đấu và biểu diễn một môn thể thao nhất định vận động viên bơi lội
  • Vật bất li thân

    vật quý không thể rời khỏi người, lúc nào cũng phải mang theo bên mình.
  • Vật chướng ngại

    Danh từ (Ít dùng) như chướng ngại vật .
  • Vật chất

    Danh từ hiện thực khách quan tồn tại ở bên ngoài ý thức của con người và độc lập đối với ý thức thế giới vật...
  • Vật chủ

    Danh từ sinh vật mang các loài kí sinh bọ chét sống kí sinh trên một số vật chủ như mèo, chó, v.v Đồng nghĩa : kí chủ
  • Vật chứng

    Danh từ vật được dùng làm công cụ, phương tiện phạm tội, có giá trị chứng minh tội phạm cố ý làm hỏng vật chứng...
  • Vật dụng

    Danh từ (Ít dùng) đồ dùng thường ngày trong sinh hoạt mua sắm vật dụng trong gia đình
  • Vật giá

    Danh từ giá cả của các loại hàng hoá và dịch vụ ổn định vật giá ban vật giá chính phủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top