Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vật lí cổ điển

Danh từ

vật lí học từ đầu cho đến cuối thế kỉ XIX, không dựa trên lí thuyết tương đối và lí thuyết lượng tử; phân biệt với vật lí hiện đại.

Xem thêm các từ khác

  • Vật lí hiện đại

    Danh từ vật lí học từ đầu thế kỉ XX, dựa trên lí thuyết tương đối và lí thuyết lượng tử; phân biệt với vật lí...
  • Vật lí hạt nhân

    Danh từ ngành vật lí hiện đại, nghiên cứu các hạt nhân nguyên tử, các hạt cấu tạo nên hạt nhân, các phản ứng hạt...
  • Vật lí học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về cấu trúc và các dạng chuyển động của vật chất.
  • Vật lí sinh vật

    Danh từ khoa học về các hiện tượng vật lí và hoá lí xảy ra trong các cơ thể sống, các tế bào, các mô.
  • Vật lí trị liệu

    Danh từ phương pháp phòng chữa bệnh bằng cách sử dụng các yếu tố vật lí như: ánh sáng, nhiệt, điện, và dùng xoa bóp,...
  • Vật lý

    xem vật lí
  • Vật lý cổ điển

    Danh từ xem vật lí cổ điển
  • Vật lý hiện đại

    Danh từ xem vật lí hiện đại
  • Vật lý hạt nhân

    Danh từ xem vật lí hạt nhân
  • Vật lý học

    Danh từ xem vật lí học
  • Vật lý sinh vật

    Danh từ xem vật lí sinh vật
  • Vật lý trị liệu

    Danh từ xem vật lí trị liệu
  • Vật lộn

    Động từ dùng hết sức để chống chọi, đối phó lại một cách vất vả vật lộn với đời để kiếm sống vật lộn...
  • Vật lực

    Danh từ những phương tiện vật chất dùng vào một công cuộc nào đó (nói tổng quát) giúp đỡ cả nhân lực lẫn vật lực
  • Vật mang

    Danh từ vật thể lưu giữ một dạng vật chất nào đó vật mang thông tin
  • Vật nuôi

    Danh từ gia súc, gia cầm, nói chung chăm sóc vật nuôi chuyển đổi cây trồng và vật nuôi
  • Vật nài

    Động từ cố nài xin phải vật nài mãi mới cho Đồng nghĩa : nài nỉ
  • Vật phẩm

    Danh từ vật được làm ra (nói khái quát) mua những vật phẩm có giá trị tiến cúng vật phẩm Đồng nghĩa : phẩm vật
  • Vật thể

    Danh từ vật cụ thể, có những thuộc tính vật lí nhất định văn hoá phi vật thể xuất hiện vật thể lạ trên bầu trời
  • Vật tư

    Danh từ nguyên vật liệu, máy móc, phụ tùng, v.v. dùng cho sản xuất, xây dựng nói chung cung ứng vật tư phòng vật tư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top