Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vật lý hiện đại

Danh từ

xem vật lí hiện đại

Xem thêm các từ khác

  • Vật lý hạt nhân

    Danh từ xem vật lí hạt nhân
  • Vật lý học

    Danh từ xem vật lí học
  • Vật lý sinh vật

    Danh từ xem vật lí sinh vật
  • Vật lý trị liệu

    Danh từ xem vật lí trị liệu
  • Vật lộn

    Động từ dùng hết sức để chống chọi, đối phó lại một cách vất vả vật lộn với đời để kiếm sống vật lộn...
  • Vật lực

    Danh từ những phương tiện vật chất dùng vào một công cuộc nào đó (nói tổng quát) giúp đỡ cả nhân lực lẫn vật lực
  • Vật mang

    Danh từ vật thể lưu giữ một dạng vật chất nào đó vật mang thông tin
  • Vật nuôi

    Danh từ gia súc, gia cầm, nói chung chăm sóc vật nuôi chuyển đổi cây trồng và vật nuôi
  • Vật nài

    Động từ cố nài xin phải vật nài mãi mới cho Đồng nghĩa : nài nỉ
  • Vật phẩm

    Danh từ vật được làm ra (nói khái quát) mua những vật phẩm có giá trị tiến cúng vật phẩm Đồng nghĩa : phẩm vật
  • Vật thể

    Danh từ vật cụ thể, có những thuộc tính vật lí nhất định văn hoá phi vật thể xuất hiện vật thể lạ trên bầu trời
  • Vật tư

    Danh từ nguyên vật liệu, máy móc, phụ tùng, v.v. dùng cho sản xuất, xây dựng nói chung cung ứng vật tư phòng vật tư
  • Vật tự nó

    Danh từ khái niệm triết học chỉ cái tự nó tồn tại, khác với cái như ta nhận thức được.
  • Vật đổi sao dời

    (Văn chương) mọi vật đổi thay \"Dẫu rằng vật đổi sao dời, Tử sinh, cũng giữ lấy lời tử sinh!\" (TKiều)
  • Vậy mà

    như thế mà vậy mà tôi lại không được biết
  • Vắn tắt

    Tính từ ngắn gọn, chỉ gồm những điểm cơ bản nhất trình bày vắn tắt thông báo tình hình một cách vắn tắt
  • Vắng bặt

    Tính từ vắng lâu và không hề có một chút tin tức nào vắng bặt tin nhà đi đâu mà vắng bặt mấy tháng trời
  • Vắng lặng

    Tính từ vắng vẻ và lặng lẽ làng xóm vắng lặng Trái nghĩa : ồn ào
  • Vắng mặt

    Tính từ không có ở nơi lẽ ra phải có mặt kết án tử hình vắng mặt điểm danh xem những ai vắng mặt Trái nghĩa : có mặt
  • Vắng ngắt

    Tính từ vắng, không một bóng người phố xá vắng ngắt Trái nghĩa : nhộn nhịp, tấp nập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top