Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vỉa hè

Danh từ

phần dọc theo hai bên đường phố, thường được lát gạch chuyên dùng, dành riêng cho người đi bộ
cấm lấn chiếm vỉa hè
Đồng nghĩa: hè, lề đường

Xem thêm các từ khác

  • Vị chi

    (Khẩu ngữ) từ dùng để mở đầu một lời tính gộp tất cả các khoản vừa nói ba người, mỗi người năm chục, vị chi...
  • Vị cây dây leo

    (Khẩu ngữ) vì thân thiết, gần gũi với người này mà trở nên quen biết, có trách nhiệm với người khác nào đó (thường...
  • Vị giác

    Danh từ cảm giác nhận biết được các vị (như mặn, ngọt, chua, cay,...) của thức ăn.
  • Vị hôn phu

    Danh từ (Từ cũ) chồng chưa cưới.
  • Vị hôn thê

    Danh từ (Từ cũ) vợ chưa cưới.
  • Vị kỉ

    Tính từ chỉ biết chăm lo đến lợi ích của cá nhân mình, xem thường lợi ích của người khác, của xã hội lối sống vị...
  • Vị kỷ

    Tính từ xem vị kỉ
  • Vị lai

    Danh từ xem chủ nghĩa vị lai
  • Vị ngã

    Tính từ (Ít dùng) như vị kỉ tư tưởng vị ngã
  • Vị ngữ

    Danh từ thành phần chính yếu của một câu đơn, nói rõ hoạt động, tính chất, trạng thái của đối tượng được nêu ở...
  • Vị tha

    Tính từ có tinh thần chăm lo đến lợi ích của người khác một cách vô tư, sẵn sàng vì lợi ích của người khác mà hi...
  • Vị thành niên

    Tính từ chưa đến tuổi được pháp luật công nhận là công dân với đầy đủ các quyền và nghĩa vụ tuổi vị thành niên
  • Vị toan

    Danh từ thành phần acid trong dịch vị.
  • Vị trí

    Danh từ chỗ, nơi được xác định dành riêng cho người, vật hoặc việc nào đó vị trí địa lí rời vị trí chiến đấu...
  • Vị tất

    Phụ từ (Từ cũ) chưa hẳn, chưa chắc nói như thế, vị tất ông ấy đã biết
  • Vị từ

    Danh từ phạm trù từ loại bao gồm động từ và tính từ, thường có khả năng trực tiếp làm vị ngữ trong câu nhóm vị...
  • Vịm

    Danh từ (Phương ngữ) liễn.
  • Vịt bầu

    Danh từ vịt nuôi, to con, chân thấp.
  • Vịt cỏ

    Danh từ vịt nhỏ con, chân cao, thường nuôi thành đàn. Đồng nghĩa : vịt đàn
  • Vịt trời

    Danh từ vịt sống hoang, bay giỏi, mùa rét di cư về các vùng nhiệt đới.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top