Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vọng ngoại

Động từ

có tư tưởng, tâm lí hướng theo những cái của nước ngoài
tư tưởng vọng ngoại
xu hướng vọng ngoại của thanh niên

Xem thêm các từ khác

  • Vọng tiêu

    Danh từ (Ít dùng) như vọng gác .
  • Vọng tộc

    Danh từ (Từ cũ) dòng họ có danh tiếng trong xã hội cũ con nhà vọng tộc
  • Vọp

    Danh từ động vật thân mềm sống ở biển, hình dạng giống như ngao.
  • Vọp bẻ

    Danh từ (Phương ngữ) chuột rút.
  • Vỏ chai

    Danh từ chai không, bên trong không đựng gì thu nhặt vỏ chai
  • Vỏ lụa

    Danh từ lớp vỏ thứ hai, trong vỏ cứng, thường mỏng và mịn, bọc lấy hạt, quả, củ lớp vỏ lụa ở lạc
  • Vỏ não

    Danh từ lớp vỏ ngoài của bán cầu não, tập trung các tế bào thần kinh.
  • Vỏn vẹn

    Tính từ (Khẩu ngữ) như vẻn vẹn trong túi chỉ còn vỏn vẹn mấy chục bạc
  • Vốn cố định

    Danh từ số vốn đầu tư vào mua nhà xưởng, thiết bị, máy móc, v.v. không trực tiếp tham gia mua bán trao đổi; phân biệt...
  • Vốn dĩ

    Phụ từ như vốn (nhưng nghĩa mạnh hơn) người nông dân vốn dĩ thật thà, chất phác
  • Vốn liếng

    Danh từ vốn (nói khái quát) vốn liếng ít ỏi có chút vốn liếng về văn học
  • Vốn lưu động

    Danh từ số vốn đầu tư vào mua vật tư, nguyên liệu, trả lương nhân công, v.v. và được hoàn lại sau khi tiêu thụ hàng...
  • Vốn pháp định

    Danh từ số vốn được quy định ban đầu khi công ti đăng kí thành lập với nhà nước.
  • Vốn sống

    Danh từ tổng thể nói chung những tri thức, kinh nghiệm tích luỹ được về cuộc sống của một người trau dồi vốn sống
  • Vốn tự có

    Danh từ vốn do đơn vị sản xuất, kinh doanh tự tạo ra trong quá trình hoạt động.
  • Vốn điều lệ

    Danh từ vốn do thành viên góp, được ghi trong điều lệ của công ti.
  • Vồ vập

    Tính từ tỏ ra có thái độ niềm nở, ân cần khi gặp gỡ vồ vập hỏi han \"Cậu có gặp hắn thì chào qua loa thôi, chẳng...
  • Vồ ếch

    Động từ (Thông tục) ví trường hợp đang đi thình lình bị ngã, tay chống xuống đất đường trơn nên vồ ếch liên tục...
  • Vồn vã

    Tính từ vui vẻ, đầy nhiệt tình khi tiếp xúc vồn vã đón tiếp chào hỏi vồn vã Đồng nghĩa : niềm nở
  • Vồn vập

    Động từ (Ít dùng) như vồ vập vồn vập hỏi han
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top