- Từ điển Việt - Việt
Vỏn vẹn
Tính từ
(Khẩu ngữ) như vẻn vẹn
- trong túi chỉ còn vỏn vẹn mấy chục bạc
Các từ tiếp theo
-
Vốn cố định
Danh từ số vốn đầu tư vào mua nhà xưởng, thiết bị, máy móc, v.v. không trực tiếp tham gia mua bán trao đổi; phân biệt... -
Vốn dĩ
Phụ từ như vốn (nhưng nghĩa mạnh hơn) người nông dân vốn dĩ thật thà, chất phác -
Vốn liếng
Danh từ vốn (nói khái quát) vốn liếng ít ỏi có chút vốn liếng về văn học -
Vốn lưu động
Danh từ số vốn đầu tư vào mua vật tư, nguyên liệu, trả lương nhân công, v.v. và được hoàn lại sau khi tiêu thụ hàng... -
Vốn pháp định
Danh từ số vốn được quy định ban đầu khi công ti đăng kí thành lập với nhà nước. -
Vốn sống
Danh từ tổng thể nói chung những tri thức, kinh nghiệm tích luỹ được về cuộc sống của một người trau dồi vốn sống -
Vốn tự có
Danh từ vốn do đơn vị sản xuất, kinh doanh tự tạo ra trong quá trình hoạt động. -
Vốn điều lệ
Danh từ vốn do thành viên góp, được ghi trong điều lệ của công ti. -
Vồ vập
Tính từ tỏ ra có thái độ niềm nở, ân cần khi gặp gỡ vồ vập hỏi han \"Cậu có gặp hắn thì chào qua loa thôi, chẳng... -
Vồ ếch
Động từ (Thông tục) ví trường hợp đang đi thình lình bị ngã, tay chống xuống đất đường trơn nên vồ ếch liên tục...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?