Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vời vợi

Tính từ

có mức độ cao, xa hoặc sâu tưởng như không sao có thể tới được
cao vời vợi
xa vời vợi
Đồng nghĩa: vòi vọi

Xem thêm các từ khác

  • Vờn

    Động từ: lượn qua lại trước một đối tượng nào đó với những động tác tựa như đùa...
  • Vở

    Danh từ: tập giấy được đóng lại để viết, thường có bìa bọc ngoài, từ dùng để chỉ...
  • Vỡ

    Động từ: (vật cứng, giòn) rời ra thành nhiều mảnh do tác động của lực cơ học, không còn...
  • Vỡ lẽ

    Động từ: hiểu ra được thực chất điều mà trước đó chưa biết rõ, chưa hiểu rõ, suy nghĩ...
  • Vỡ lở

    Động từ: (chuyện không hay) bị lộ ra làm nhiều người biết, không còn giấu giếm được nữa,...
  • Vợ

    Danh từ: người phụ nữ đã kết hôn, trong quan hệ với người đàn ông kết hôn với mình (chồng),...
  • Vợ kế

    Danh từ: vợ lấy sau khi vợ cả chết hoặc đã li dị.
  • Vợ lẽ

    Danh từ: vợ ở hàng thứ, sau vợ cả, của người đàn ông nhiều vợ dưới chế độ cũ., Đồng...
  • Vợi

    Động từ: lấy bớt ra một phần ở đồ đựng này chuyển sang đồ đựng khác, giảm bớt đi...
  • Vợt

    Danh từ: đồ dùng làm bằng lưới hoặc vải thưa, khâu vào một cái vòng có cán, để bắt cá,...
  • Vụ

    Danh từ: thời kì trong một năm tập trung vào một công việc nào đó về lao động sản xuất nông...
  • Vụ trưởng

    Danh từ: người đứng đầu lãnh đạo một vụ.
  • Vụn

    Tính từ: ở trạng thái là những mảnh, mẩu nhỏ, có hình dạng và kích thước khác nhau, do bị...
  • Vụng

    Danh từ: (Ít dùng) như vũng (ng2), Tính từ: không khéo trong hoạt động...
  • Vụt

    Động từ: dùng roi, gậy đánh bằng động tác rất nhanh, mạnh, đập bóng, cầu bằng động tác...
  • Vứt

    Động từ: ném đi vì cho là không còn giá trị, không còn tác dụng, (khẩu ngữ) để bừa, để...
  • Vừa

    Tính từ: thuộc cỡ không lớn, nhưng không phải cỡ nhỏ, hoặc ở mức độ không cao, không nhiều,...
  • Vừng

    Danh từ: cây hoa màu trắng, quả có khía, khi chín tự nứt ra, hạt nhỏ màu đen hoặc trắng, chứa...
  • Vữa

    Danh từ: hỗn hợp chất kết dính của vôi, xi măng, thạch cao, v.v. với cát và nước để xây,...
  • Vững

    Tính từ: có khả năng giữ nguyên vị trí trên một mặt nền hoặc giữ nguyên tư thế, khó bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top