Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vợi

Động từ

lấy bớt ra một phần ở đồ đựng này chuyển sang đồ đựng khác
vợi gạo trong thùng ra tải
vợi nước ở trong thùng phuy ra chậu
giảm bớt đi so với trước
cót thóc vợi dần
nỗi đau đã vợi phần nào
Đồng nghĩa: vơi

Xem thêm các từ khác

  • Vợt

    Danh từ: đồ dùng làm bằng lưới hoặc vải thưa, khâu vào một cái vòng có cán, để bắt cá,...
  • Vụ

    Danh từ: thời kì trong một năm tập trung vào một công việc nào đó về lao động sản xuất nông...
  • Vụ trưởng

    Danh từ: người đứng đầu lãnh đạo một vụ.
  • Vụn

    Tính từ: ở trạng thái là những mảnh, mẩu nhỏ, có hình dạng và kích thước khác nhau, do bị...
  • Vụng

    Danh từ: (Ít dùng) như vũng (ng2), Tính từ: không khéo trong hoạt động...
  • Vụt

    Động từ: dùng roi, gậy đánh bằng động tác rất nhanh, mạnh, đập bóng, cầu bằng động tác...
  • Vứt

    Động từ: ném đi vì cho là không còn giá trị, không còn tác dụng, (khẩu ngữ) để bừa, để...
  • Vừa

    Tính từ: thuộc cỡ không lớn, nhưng không phải cỡ nhỏ, hoặc ở mức độ không cao, không nhiều,...
  • Vừng

    Danh từ: cây hoa màu trắng, quả có khía, khi chín tự nứt ra, hạt nhỏ màu đen hoặc trắng, chứa...
  • Vữa

    Danh từ: hỗn hợp chất kết dính của vôi, xi măng, thạch cao, v.v. với cát và nước để xây,...
  • Vững

    Tính từ: có khả năng giữ nguyên vị trí trên một mặt nền hoặc giữ nguyên tư thế, khó bị...
  • Vững vàng

    Tính từ: có khả năng đứng vững trước mọi thử thách, mọi tác động bất lợi từ bên ngoài...
  • Vựa

    Danh từ: nơi được quây kín để cất trữ thóc lúa, (phương ngữ) nơi cất chứa một số sản...
  • Vực

    Danh từ: chỗ nước sâu nhất ở sông, hồ hoặc biển., chỗ thung lũng sâu trong núi, hai bên có...
  • Xa xả

    (Ít dùng), xem sa sả
  • Xe hoả

    Danh từ: (từ cũ) xe lửa, đầu máy xe hoả
  • Xoà

    Động từ: buông xuống và toả ra trên một diện rộng, cành cây xoà xuống mặt nước
  • Xoàn

    Danh từ: (phương ngữ, từ cũ) kim cương, nhẫn hột xoàn
  • Xoàng

    Tính từ: (khẩu ngữ) thường, tầm thường, không có gì đáng nói, bị cảm xoàng, tay ấy chẳng...
  • Xoá

    Động từ: làm cho mất dấu vết trên bề mặt, gạch bỏ đi, làm cho mất hẳn đi, không còn tồn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top