Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vừa ý

Tính từ

đúng với ý muốn, với yêu cầu của mình
chọn mãi mới được cái áo vừa ý
có mấy cũng không vừa ý
Đồng nghĩa: hợp ý

Xem thêm các từ khác

  • Vừa ăn cướp vừa la làng

    ví hành động của kẻ làm điều xằng bậy, nhưng lại kêu la ầm ĩ như chính mình là nạn nhân để hòng che đậy tội lỗi,...
  • Vừa đôi phải lứa

    (cặp trai gái, vợ chồng trẻ) cùng lứa tuổi và xứng đôi với nhau.
  • Vừa đấm vừa xoa

    ví thủ đoạn quỷ quyệt, vừa đe doạ, vừa phỉnh nịnh, dụ dỗ.
  • Vữa bata

    Danh từ vữa gồm vôi, xi măng, cát và nước.
  • Vững bền

    Tính từ như bền vững cơ nghiệp vững bền
  • Vững bụng

    Tính từ (Khẩu ngữ) như vững tâm .
  • Vững chãi

    Tính từ có khả năng chịu những tác động mạnh từ bên ngoài mà không lung lay, đổ ngã bức tường thành vững chãi
  • Vững chắc

    Tính từ có khả năng chịu tác động mạnh từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên được trạng thái, tính chất, không bị phá huỷ,...
  • Vững dạ

    Tính từ cảm thấy có được chỗ dựa để không có gì phải lo sợ, mặc dù có nguy hiểm thấy anh bình tĩnh, tôi cũng vững...
  • Vững lòng

    Tính từ (Khẩu ngữ) như vững tâm .
  • Vững mạnh

    Tính từ có khả năng chịu đựng mọi thử thách và phát huy tác dụng một cách mạnh mẽ nền kinh tế vững mạnh xây dựng...
  • Vững tâm

    Tính từ cảm thấy có được chỗ dựa, có được điều kiện để yên tâm, không có gì phải lo ngại, mặc dù có khó khăn,...
  • Vựa lúa

    Danh từ vùng sản xuất ra nhiều thóc gạo đồng bằng sông Cửu Long là vựa lúa của cả nước
  • W

    kí hiệu hoá học của nguyên tố wolfram. watt (viết tắt).
  • W,W

    (đọc là vê kép hoặc vê đúp ) con chữ của bảng chữ cái Latin, dùng trong một số từ mượn của tiếng nước ngoài, thuật...
  • WAN

    Danh từ (A: Wide Area Network mạng diện rộng , hoặc mạng toàn cục , viết tắt) hệ thống kết nối các máy tính ở cự li xa...
  • WC

    Danh từ (A: water closet, viết tắt) (kí hiệu đề trên biển hoặc cửa ở nơi công cộng) nhà vệ sinh.
  • Watt

    Danh từ đơn vị công suất, bằng một công (1 joule) sinh ra trong 1 giây.
  • Watt-giờ

    Danh từ đơn vị công và năng lượng, bằng công mà một máy có công suất không đổi 1 watt sinh ra trong 1 giờ.
  • Watt kế

    Danh từ dụng cụ đo công suất của dòng điện tiêu hao ở một phần xác định của mạch điện, theo đơn vị watt.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top