Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vững mạnh

Tính từ

có khả năng chịu đựng mọi thử thách và phát huy tác dụng một cách mạnh mẽ
nền kinh tế vững mạnh
xây dựng đơn vị vững mạnh toàn diện

Xem thêm các từ khác

  • Vững tâm

    Tính từ cảm thấy có được chỗ dựa, có được điều kiện để yên tâm, không có gì phải lo ngại, mặc dù có khó khăn,...
  • Vựa lúa

    Danh từ vùng sản xuất ra nhiều thóc gạo đồng bằng sông Cửu Long là vựa lúa của cả nước
  • W

    kí hiệu hoá học của nguyên tố wolfram. watt (viết tắt).
  • W,W

    (đọc là vê kép hoặc vê đúp ) con chữ của bảng chữ cái Latin, dùng trong một số từ mượn của tiếng nước ngoài, thuật...
  • WAN

    Danh từ (A: Wide Area Network mạng diện rộng , hoặc mạng toàn cục , viết tắt) hệ thống kết nối các máy tính ở cự li xa...
  • WC

    Danh từ (A: water closet, viết tắt) (kí hiệu đề trên biển hoặc cửa ở nơi công cộng) nhà vệ sinh.
  • Watt

    Danh từ đơn vị công suất, bằng một công (1 joule) sinh ra trong 1 giây.
  • Watt-giờ

    Danh từ đơn vị công và năng lượng, bằng công mà một máy có công suất không đổi 1 watt sinh ra trong 1 giờ.
  • Watt kế

    Danh từ dụng cụ đo công suất của dòng điện tiêu hao ở một phần xác định của mạch điện, theo đơn vị watt.
  • Web

    Danh từ world wide web (gọi tắt).
  • Webcam

    Danh từ thiết bị camera có khả năng chuyển hình ảnh trực quan sang dạng số, thường được gắn vào máy tính để đưa hình...
  • Weblog

    Danh từ trang nhật kí của cá nhân hoặc của một nhóm người được lưu trữ trên mạng Internet, nội dung thường liên quan...
  • Website

    Danh từ địa chỉ, nơi lưu trữ toàn bộ nội dung thông tin muốn giới thiệu hoặc cung cấp của một tổ chức hay cá nhân,...
  • Wh

    watt-giờ (viết tắt).
  • Wi-Fi

    Danh từ xem WiFi
  • WiFi

    Danh từ (A: Wireless Fidelity, viết tắt) hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến, cho phép các máy tính kết nối với...
  • WiMax

    Danh từ (A: Worldwide Interoperability for Microwave Access, viết tắt) tiêu chuẩn kết nối Internet băng thông rộng không dây ở khoảng...
  • Wolfram

    Danh từ kim loại hiếm, màu xám, sẫm, cứng, giòn, rất khó nóng chảy, dùng làm dây tóc bóng đèn.
  • World cup

    Danh từ giải vô địch bóng đá thế giới (được tổ chức 4 năm một lần).
  • World wide web

    Danh từ không gian thông tin toàn cầu mà mọi người có thể truy cập (đọc và viết) qua các máy tính nối với mạng Internet.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top