Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vaccin

Danh từ

yếu tố mang mầm bệnh đã giảm độc tính, dùng đưa vào cơ thể để tạo miễn dịch, chủ động phòng bệnh
uống vaccine phòng bệnh bại liệt

Xem thêm các từ khác

  • Vai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần cơ thể nối liền hai cánh tay (hoặc hai chân trước ở loài thú) với thân 1.2 vai của con người,...
  • Vai cày

    Danh từ ách mắc trên vai trâu bò để cày.
  • Vai trò

    Danh từ tác dụng, chức năng của ai hoặc cái gì trong sự hoạt động, sự phát triển chung của một tập thể, một tổ chức...
  • Vai u thịt bắp

    ví hạng người chỉ biết có lao động chân tay, không có tri thức (hàm ý coi khinh).
  • Vai vế

    Danh từ (Khẩu ngữ) (Ít dùng) thứ bậc trên dưới trong quan hệ gia đình, họ hàng tuy ít tuổi hơn, nhưng về vai vế lại là...
  • Vals

    Danh từ điệu vũ uyển chuyển, có nhịp 3/4, mỗi cặp nhảy vừa quay vòng tròn vừa di chuyển.
  • Vam

    Danh từ dụng cụ chuyên dùng với cấu tạo thích hợp có thể bám vào các chi tiết để tạo lực khi tháo hoặc lắp các chi...
  • Van

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 chi tiết hay kết cấu để điều chỉnh lưu lượng khí, hơi hay chất lỏng trong máy móc và ống dẫn...
  • Van an toàn

    Danh từ van tự động điều chỉnh áp suất trong bình hoặc hệ thống kín, như nồi hơi, thiết bị khí nén, v.v..
  • Van lơn

    Động từ cầu xin một cách khẩn khoản giọng van lơn nhìn bằng ánh mắt van lơn Đồng nghĩa : van nài, van vỉ, van xin
  • Van lạy

    Động từ cầu xin một cách nhẫn nhục van lạy rối rít van lạy xin tha tội Đồng nghĩa : lạy lục, lạy van, van vái
  • Van nài

    Động từ cầu xin một cách tha thiết, dai dẳng nói như van nài ánh mắt van nài Đồng nghĩa : van lơn, van vỉ, van xin
  • Van vát

    Tính từ hơi vát khoai thái thành miếng van vát
  • Van vỉ

    Động từ cầu xin một cách khẩn khoản, tha thiết van vỉ mãi cũng chẳng ích gì giọng van vỉ Đồng nghĩa : van lơn, van nài,...
  • Van xin

    Động từ cầu xin một cách khẩn khoản, nhẫn nhục van xin tha tội Đồng nghĩa : van, van lơn, van nài, van vỉ
  • Vang

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây nhỡ có nhiều gai, hoa vàng, quả cứng, gỗ màu đỏ, thường dùng để nhuộm 2 Danh từ 2.1 (Khẩu...
  • Vang dậy

    Động từ vang lên mạnh mẽ, như làm rung chuyển cả không gian vỗ tay vang dậy uy danh đã vang dậy khắp nơi Đồng nghĩa : vang...
  • Vang dội

    Động từ vang và dội lên mạnh mẽ, truyền đi rất xa, rất rộng tiếng chiêng trống vang dội khu rừng chiến thắng vang dội...
  • Vang lừng

    Động từ vang lên và truyền đi rất xa, như ở đâu cũng nghe thấy tiếng reo vang lừng danh tiếng vang lừng Đồng nghĩa : vang...
  • Vang mình sốt mẩy

    xem váng mình sốt mẩy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top