Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vang vọng

Động từ

vang tới, vọng tới từ xa
tiếng sóng vang vọng

Xem thêm các từ khác

  • Vang động

    Động từ vang lên và làm náo động xung quanh tiếng reo hò vang động cả một vùng Đồng nghĩa : vang dậy, vang dội
  • Vanh vách

    Tính từ (nói, đọc) thông thạo, rõ ràng, một cách đáng ngạc nhiên kể vanh vách tên từng người em bé đọc báo vanh vách
  • Vanilla

    Danh từ cây leo thuộc họ lan, trồng để lấy quả chế bột thơm dùng trong việc làm bánh kẹo.
  • Vaseline

    Danh từ hợp chất hữu cơ giống mỡ đặc, lấy từ dầu mỏ, dùng làm chất bôi trơn hay làm thuốc nẻ.
  • Vay

    Động từ nhận tiền hay cái gì của người khác để sử dụng với điều kiện sẽ trả lại bằng cái cùng loại có số...
  • Vay lãi

    Động từ vay với điều kiện khi trả phải thêm một khoản ngoài cái gốc ban đầu theo tỉ lệ phần trăm, gọi là lãi đi...
  • Vay mượn

    Động từ vay (nói khái quát) bấn quá, đành phải vay mượn người quen Đồng nghĩa : vay bợ lấy cái đã có sẵn của người...
  • Ve

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 bọ có cánh trong suốt, con đực kêu ve ve về mùa hè 2 Danh từ 2.1 bọ có chân đốt, hút máu và sống...
  • Ve chai

    Danh từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) chai lọ bằng thuỷ tinh nói chung được thu gom để bán lại thu lượm ve chai bán ve chai
  • Ve sầu

    Danh từ xem ve (con ve).
  • Ve ve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 từ mô phỏng tiếng kêu của ve sầu hoặc tiếng đập cánh của một số côn trùng nhỏ 2 Danh từ 2.1...
  • Ve vuốt

    Động từ (Ít dùng) như vuốt ve .
  • Ve vãn

    Động từ (Khẩu ngữ) như tán tỉnh ve vãn phụ nữ
  • Ve vẩy

    Động từ đưa đi đưa lại theo hướng này hướng khác một cách uyển chuyển, mềm mại con chó ve vẩy đuôi ve vẩy cái quạt...
  • Ve áo

    Danh từ phần kéo dài cổ áo kiểu Âu, bẻ lật ra hai bên trước ngực.
  • Vector

    Danh từ đoạn thẳng có định hướng.
  • Ven

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần đất chạy dọc theo sát một bên 2 Danh từ 2.1 (Khẩu ngữ) tĩnh mạch Danh từ phần đất chạy...
  • Ven nội

    Danh từ vùng sát xung quanh nội thành làng ven nội mở rộng các vùng ven nội
  • Ven đô

    Danh từ vùng ngoại ô của thủ đô vùng ven đô làng cổ ven đô
  • Veo

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 từ gợi tả tiếng phát ra như tiếng xé không khí của một vật nhỏ bay vút sát ngang qua rất nhanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top