Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ve

Mục lục

Danh từ

bọ có cánh trong suốt, con đực kêu ve ve về mùa hè
tiếng ve kêu mùa hạ
mình gầy xác ve (tng)
Đồng nghĩa: ve sầu

Danh từ

bọ có chân đốt, hút máu và sống kí sinh trên các động vật có xương sống như trâu, bò, v.v..

Danh từ

sẹo nhỏ ở mi mắt
mắt có ve

Danh từ

(Khẩu ngữ) ve áo (nói tắt).

Danh từ

(Phương ngữ) chai nhỏ, lọ nhỏ
ve thuốc
ve rượu

Động từ

(Khẩu ngữ) tán, tán tỉnh (trong quan hệ trai gái)
đi ve gái

Tính từ

có màu tựa như màu xanh lá mạ
xanh ve
quét vôi ve

Xem thêm các từ khác

  • Ve chai

    Danh từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) chai lọ bằng thuỷ tinh nói chung được thu gom để bán lại thu lượm ve chai bán ve chai
  • Ve sầu

    Danh từ xem ve (con ve).
  • Ve ve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 từ mô phỏng tiếng kêu của ve sầu hoặc tiếng đập cánh của một số côn trùng nhỏ 2 Danh từ 2.1...
  • Ve vuốt

    Động từ (Ít dùng) như vuốt ve .
  • Ve vãn

    Động từ (Khẩu ngữ) như tán tỉnh ve vãn phụ nữ
  • Ve vẩy

    Động từ đưa đi đưa lại theo hướng này hướng khác một cách uyển chuyển, mềm mại con chó ve vẩy đuôi ve vẩy cái quạt...
  • Ve áo

    Danh từ phần kéo dài cổ áo kiểu Âu, bẻ lật ra hai bên trước ngực.
  • Vector

    Danh từ đoạn thẳng có định hướng.
  • Ven

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần đất chạy dọc theo sát một bên 2 Danh từ 2.1 (Khẩu ngữ) tĩnh mạch Danh từ phần đất chạy...
  • Ven nội

    Danh từ vùng sát xung quanh nội thành làng ven nội mở rộng các vùng ven nội
  • Ven đô

    Danh từ vùng ngoại ô của thủ đô vùng ven đô làng cổ ven đô
  • Veo

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 từ gợi tả tiếng phát ra như tiếng xé không khí của một vật nhỏ bay vút sát ngang qua rất nhanh...
  • Veo veo

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 như veo (nhưng ý liên tục và nhấn mạnh hơn) 2 Phụ từ 2.1 (cách di chuyển) hết sức nhanh và dễ dàng,...
  • Vernis

    Danh từ dung dịch nhựa dùng phết lên đồ gỗ thành một lớp mỏng để chống ẩm hoặc làm cho bóng đẹp tủ đánh vernis
  • Version

    Danh từ phiên bản (của một chương trình máy tính) cài đặt version mới nhất
  • Vi

    Danh từ (Phương ngữ) vây (cá) vi cá . yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, có nghĩa cực nhỏ , như: vi chất, vi sinh...
  • Vi-da

    Danh từ xem visa
  • Vi-ni-lông

    Danh từ xem vinylon
  • Vi-rút

    Danh từ xem virus
  • Vi-ta-min

    Danh từ xem vitamin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top