Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vernis

Danh từ

dung dịch nhựa dùng phết lên đồ gỗ thành một lớp mỏng để chống ẩm hoặc làm cho bóng đẹp
tủ đánh vernis

Xem thêm các từ khác

  • Version

    Danh từ phiên bản (của một chương trình máy tính) cài đặt version mới nhất
  • Vi

    Danh từ (Phương ngữ) vây (cá) vi cá . yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, có nghĩa cực nhỏ , như: vi chất, vi sinh...
  • Vi-da

    Danh từ xem visa
  • Vi-ni-lông

    Danh từ xem vinylon
  • Vi-rút

    Danh từ xem virus
  • Vi-ta-min

    Danh từ xem vitamin
  • Vi-xcô

    Danh từ xem viscose
  • Vi-ô-lét

    Danh từ xem violet
  • Vi-ô-lông

    Danh từ xem violon
  • Vi-ô-lông-xen

    Danh từ xem violoncello
  • Vi-đê-ô

    Danh từ xem video
  • Vi-đê-ô cát-xét

    Danh từ xem video cassette
  • Vi ba

    Danh từ (Từ cũ) xem vi sóng
  • Vi chất

    Danh từ chất chỉ cần một lượng rất nhỏ, nhưng có tác dụng lớn đến sự phát triển của cơ thể bị bướu cổ do thiếu...
  • Vi cảnh

    Động từ vi phạm luật lệ nơi công cộng phạt vi cảnh
  • Vi hành

    Động từ (Từ cũ, Trang trọng) (vua, quan) cải trang đi ra khỏi nơi ở để xem xét tình hình dân chúng nhà vua đi vi hành
  • Vi khuẩn

    Danh từ vi sinh vật đơn bào, chưa có nhân phân hoá, sinh sản chủ yếu bằng lối phân đôi, gây bệnh hoặc không gây bệnh...
  • Vi khí hậu

    Danh từ khí hậu của một vùng rất nhỏ (như ở một thung lũng, sườn núi, cánh rừng, v.v.), có những đặc điểm khác biệt...
  • Vi la

    Danh từ (Từ cũ) biệt thự.
  • Vi lượng

    Danh từ lượng chất rất nhỏ cũng đủ để có một tác dụng quan trọng bón phân vi lượng trong nước khoáng có nhiều nguyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top