Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Việc

Mục lục

Danh từ

cái, điều phải làm, về mặt công sức phải bỏ ra
việc nhà
việc nước
bận việc đồng áng
cái làm hằng ngày theo nghề và được trả công
thợ học việc
nghỉ việc buổi sáng
chuyện xảy ra, đòi hỏi phải giải quyết
việc lôi thôi
lúc có việc thì mất mặt
từ có tác dụng danh từ hoá (sự vật hoá) một hoạt động, một hành động nào đó
việc học hành
chú ý việc phòng chống thiên tai

Xem thêm các từ khác

  • Việc gì

    (Khẩu ngữ) (sự việc xảy ra) có thiệt hại gì xe đổ nhưng may mà không ai việc gì không can hệ gì đến, dính líu gì đến...
  • Việc làm

    Danh từ hành động cụ thể lời nói phải đi đôi với việc làm một việc làm đúng đắn công việc được giao cho làm thường...
  • Việc đã rồi

    việc đã xảy ra rồi, không thể thay đổi được nữa, mặc dù có thể không muốn, không tán đồng cách làm đó việc đã...
  • Viện binh

    Danh từ quân cứu viện xin viện binh đưa viện binh ra tiếp viện
  • Viện bảo tàng

    Danh từ cơ quan sưu tầm, cất giữ, trưng bày những tài liệu, hiện vật có giá trị, ý nghĩa lịch sử viện bảo tàng mĩ...
  • Viện dẫn

    Động từ đưa ra, dẫn ra để minh hoạ hoặc làm chỗ dựa cho lập luận viện dẫn sách kinh điển viện dẫn nhiều số liệu...
  • Viện hàn lâm

    Danh từ tổ chức khoa học ở một số nước mà thành viên là những nhà khoa học hoặc những văn nghệ sĩ nổi tiếng viện...
  • Viện kiểm sát

    Danh từ cơ quan chuyên kiểm tra và giám sát việc chấp hành pháp luật.
  • Viện phí

    Danh từ khoản tiền phải nộp cho bệnh viện về chi phí nằm điều trị nộp viện phí cho người nhà thanh toán tiền viện...
  • Viện quí tộc

    Danh từ xem viện quý tộc
  • Viện quý tộc

    Danh từ thượng nghị viện ở nước Anh; phân biệt với thứ dân viện (hạ nghị viện).
  • Viện sĩ

    Danh từ thành viên viện hàn lâm viện sĩ viện hàn lâm khoa học Nga
  • Viện trưởng

    Danh từ người đứng đầu lãnh đạo một viện.
  • Viện trợ

    Mục lục 1 Động từ 1.1 giúp đỡ về vật chất (thường là giữa các nước) 2 Danh từ 2.1 khoản viện trợ Động từ giúp...
  • Việt dã

    xem chạy việt dã
  • Việt vị

    Danh từ lỗi của cầu thủ bóng đá khi nhận bóng để tiến công ở phần sân đối phương mà phía trước không có cầu thủ...
  • Vo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho vật mềm, dẻo tròn lại bằng cách đặt vào giữa hai lòng bàn tay mà xoa theo vòng tròn 1.2...
  • Vo ve

    Động từ từ mô phỏng tiếng kêu nho nhỏ kéo dài của một số côn trùng có cánh phát ra khi bay ong vo ve hút mật tiếng muỗi...
  • Vo viên

    Động từ vo tròn trong lòng bàn tay vo viên nhúm thuốc lào vo viên tờ giấy, quẳng vào sọt rác
  • Vo vo

    Tính từ từ mô phỏng tiếng như tiếng một đàn côn trùng có cánh phát ra khi bay muỗi bay vo vo suốt đêm tiếng sáo diều vo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top