Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Viện phí

Danh từ

khoản tiền phải nộp cho bệnh viện về chi phí nằm điều trị
nộp viện phí cho người nhà
thanh toán tiền viện phí

Xem thêm các từ khác

  • Viện quí tộc

    Danh từ xem viện quý tộc
  • Viện quý tộc

    Danh từ thượng nghị viện ở nước Anh; phân biệt với thứ dân viện (hạ nghị viện).
  • Viện sĩ

    Danh từ thành viên viện hàn lâm viện sĩ viện hàn lâm khoa học Nga
  • Viện trưởng

    Danh từ người đứng đầu lãnh đạo một viện.
  • Viện trợ

    Mục lục 1 Động từ 1.1 giúp đỡ về vật chất (thường là giữa các nước) 2 Danh từ 2.1 khoản viện trợ Động từ giúp...
  • Việt dã

    xem chạy việt dã
  • Việt vị

    Danh từ lỗi của cầu thủ bóng đá khi nhận bóng để tiến công ở phần sân đối phương mà phía trước không có cầu thủ...
  • Vo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho vật mềm, dẻo tròn lại bằng cách đặt vào giữa hai lòng bàn tay mà xoa theo vòng tròn 1.2...
  • Vo ve

    Động từ từ mô phỏng tiếng kêu nho nhỏ kéo dài của một số côn trùng có cánh phát ra khi bay ong vo ve hút mật tiếng muỗi...
  • Vo viên

    Động từ vo tròn trong lòng bàn tay vo viên nhúm thuốc lào vo viên tờ giấy, quẳng vào sọt rác
  • Vo vo

    Tính từ từ mô phỏng tiếng như tiếng một đàn côn trùng có cánh phát ra khi bay muỗi bay vo vo suốt đêm tiếng sáo diều vo...
  • Voan

    Danh từ hàng dệt rất mỏng bằng tơ, sợi dọc và sợi ngang xe tương đối săn áo voan khăn voan
  • Voi

    Danh từ thú lớn sống ở vùng nhiệt đới, mũi dài thành vòi, răng nanh dài thành ngà, tai to, da rất dày, có thể nuôi để...
  • Voi biển

    Danh từ thú lớn sống ở biển Bắc Cực, có hai răng nanh dài chìa ra giống như ngà của voi. Đồng nghĩa : hải tượng
  • Voi giày

    voi dùng vòi quấn người, đưa lên cao rồi quật xuống, dùng chân đạp cho đến chết (một hình phạt nặng thời xưa); thường...
  • Voi giày ngựa xé

    như voi giày (nhưng nghĩa mạnh hơn).
  • Voice chat

    Danh từ hình thức chat thông qua đàm thoại.
  • Voice mail

    Danh từ xem thư thoại
  • Volt

    Danh từ đơn vị đo hiệu thế, điện thế, thế điện động.
  • Volt kế

    Danh từ dụng cụ đo hiệu thế, đơn vị tính là volt.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top