Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vi-rút

Danh từ

xem virus

Xem thêm các từ khác

  • Vi-ta-min

    Danh từ xem vitamin
  • Vi-xcô

    Danh từ xem viscose
  • Vi-ô-lét

    Danh từ xem violet
  • Vi-ô-lông

    Danh từ xem violon
  • Vi-ô-lông-xen

    Danh từ xem violoncello
  • Vi-đê-ô

    Danh từ xem video
  • Vi-đê-ô cát-xét

    Danh từ xem video cassette
  • Vi ba

    Danh từ (Từ cũ) xem vi sóng
  • Vi chất

    Danh từ chất chỉ cần một lượng rất nhỏ, nhưng có tác dụng lớn đến sự phát triển của cơ thể bị bướu cổ do thiếu...
  • Vi cảnh

    Động từ vi phạm luật lệ nơi công cộng phạt vi cảnh
  • Vi hành

    Động từ (Từ cũ, Trang trọng) (vua, quan) cải trang đi ra khỏi nơi ở để xem xét tình hình dân chúng nhà vua đi vi hành
  • Vi khuẩn

    Danh từ vi sinh vật đơn bào, chưa có nhân phân hoá, sinh sản chủ yếu bằng lối phân đôi, gây bệnh hoặc không gây bệnh...
  • Vi khí hậu

    Danh từ khí hậu của một vùng rất nhỏ (như ở một thung lũng, sườn núi, cánh rừng, v.v.), có những đặc điểm khác biệt...
  • Vi la

    Danh từ (Từ cũ) biệt thự.
  • Vi lượng

    Danh từ lượng chất rất nhỏ cũng đủ để có một tác dụng quan trọng bón phân vi lượng trong nước khoáng có nhiều nguyên...
  • Vi mô

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đối tượng có quy mô nhỏ trong hệ thống, được coi là cấp thấp nhất; phân biệt với vĩ mô 2 Tính...
  • Vi mạch

    Danh từ xem chip
  • Vi nấm

    Danh từ tên gọi chung các loài nấm men, nấm sợi,... nhiều loài có ích trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm,... một số...
  • Vi phân

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần chính bậc nhất trong số gia của một hàm số. 2 Tính từ 2.1 thuộc về vi phân Danh từ phần chính...
  • Vi phạm

    Động từ không tuân theo hoặc làm trái lại những điều quy định vi phạm luật giao thông vi phạm bản quyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top