Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vi hành

Động từ

(Từ cũ, Trang trọng) (vua, quan) cải trang đi ra khỏi nơi ở để xem xét tình hình dân chúng
nhà vua đi vi hành

Xem thêm các từ khác

  • Vi khuẩn

    Danh từ vi sinh vật đơn bào, chưa có nhân phân hoá, sinh sản chủ yếu bằng lối phân đôi, gây bệnh hoặc không gây bệnh...
  • Vi khí hậu

    Danh từ khí hậu của một vùng rất nhỏ (như ở một thung lũng, sườn núi, cánh rừng, v.v.), có những đặc điểm khác biệt...
  • Vi la

    Danh từ (Từ cũ) biệt thự.
  • Vi lượng

    Danh từ lượng chất rất nhỏ cũng đủ để có một tác dụng quan trọng bón phân vi lượng trong nước khoáng có nhiều nguyên...
  • Vi mô

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đối tượng có quy mô nhỏ trong hệ thống, được coi là cấp thấp nhất; phân biệt với vĩ mô 2 Tính...
  • Vi mạch

    Danh từ xem chip
  • Vi nấm

    Danh từ tên gọi chung các loài nấm men, nấm sợi,... nhiều loài có ích trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm,... một số...
  • Vi phân

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần chính bậc nhất trong số gia của một hàm số. 2 Tính từ 2.1 thuộc về vi phân Danh từ phần chính...
  • Vi phạm

    Động từ không tuân theo hoặc làm trái lại những điều quy định vi phạm luật giao thông vi phạm bản quyền
  • Vi phẫu

    Danh từ vi phẫu thuật (nói tắt) kĩ thuật vi phẫu mổ vi phẫu
  • Vi phẫu thuật

    Danh từ phẫu thuật tiến hành trên cấu trúc sống rất nhỏ bằng sử dụng kính hiển vi và tia laser áp dụng vi phẫu thuật...
  • Vi sinh

    Danh từ vi sinh vật (nói tắt) sản xuất phân vi sinh
  • Vi sinh vật

    Danh từ sinh vật rất nhỏ bé thường phải dùng kính hiển vi mới thấy được (nói khái quát).
  • Vi sinh vật học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về vi sinh vật.
  • Vi sóng

    Danh từ sóng điện từ có bước sóng cực ngắn lò vi sóng Đồng nghĩa : vi ba
  • Vi thần

    Danh từ (Từ cũ) từ quan lại thời phong kiến dùng để xưng với vua vi thần xin khấu kiến bệ hạ Đồng nghĩa : hạ thần
  • Vi thể

    Danh từ thể rất nhỏ trong chất nguyên sinh của tế bào.
  • Vi tiểu hình hoá

    Danh từ phương pháp giảm đáng kể khối lượng và kích thước các thiết bị điện tử bằng cách giảm kích thước các phần...
  • Vi trùng

    Danh từ vi khuẩn gây bệnh ổ vi trùng nhiễm vi trùng uốn ván
  • Vi tính

    Danh từ (Khẩu ngữ) máy vi tính (nói tắt) sử dụng vi tính thành thạo thế giới vi tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top